Bản dịch của từ Crip trong tiếng Việt

Crip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crip (Noun)

kɹˈɪp
kɹˈɪp
01

Là thành viên của một băng đảng đường phố los angeles.

A member of a los angeles street gang.

Ví dụ

The police arrested a crip for drug trafficking.

Cảnh sát bắt giữ một thành viên băng đảng crip vì buôn bán ma túy.

The crip gang is known for its involvement in criminal activities.

Băng đảng crip nổi tiếng với việc tham gia vào các hoạt động tội phạm.

There was a clash between the crips and their rival gang.

Đã xảy ra một cuộc xung đột giữa các crip và băng đảng đối thủ của họ.

02

Một người khuyết tật.

A disabled person.

Ví dụ

The organization supports the crips in the community.

Tổ chức hỗ trợ người khuyết tật trong cộng đồng.

She invited the crip to share their experiences at the event.

Cô ấy mời người khuyết tật chia sẻ kinh nghiệm tại sự kiện.

The crip advocate spoke about accessibility issues in public spaces.

Người ủng hộ người khuyết tật nói về vấn đề tiếp cận trong không gian công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crip

Không có idiom phù hợp