Bản dịch của từ Crises trong tiếng Việt

Crises

Noun [U/C]

Crises (Noun)

kɹˈɑɪsiz
kɹiz
01

Số nhiều của cuộc khủng hoảng

Plural of crisis

Ví dụ

The recent economic crises affected many families in the community.

Các khủng hoảng kinh tế gần đây ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

The government is working on solutions to prevent future crises.

Chính phủ đang làm việc để ngăn chặn các khủng hoảng tương lai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crises

Không có idiom phù hợp