Bản dịch của từ Crises trong tiếng Việt
Crises

Crises (Noun)
Số nhiều của cuộc khủng hoảng.
Plural of crisis.
The recent economic crises affected many families in the community.
Các khủng hoảng kinh tế gần đây ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The government is working on solutions to prevent future crises.
Chính phủ đang làm việc để ngăn chặn các khủng hoảng tương lai.
Global health crises require international cooperation and swift actions.
Các khủng hoảng sức khỏe toàn cầu yêu cầu sự hợp tác quốc tế và hành động nhanh chóng.
Dạng danh từ của Crises (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crisis | Crises |
Họ từ
Từ "crises" là dạng số nhiều của danh từ "crisis", mang nghĩa là tình huống khủng hoảng, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /ˈkraɪsiːz/. Anh-Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong cách sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "crises" trong bối cảnh thông báo chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết thương mại. Sự khác biệt này không làm thay đổi bản chất của từ.
Từ "crises" xuất phát từ tiếng Latinh "crisis", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "krisis", nghĩa là quyết định hoặc phân xử. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những thời điểm quan trọng trong y học, nơi bệnh tình đạt đến mức cần phải phân định. Hiện nay, từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những tình huống khẩn cấp, khủng hoảng cần giải quyết. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất cấp bách và mức độ nghiêm trọng trong những biến cố hiện tại.
Từ "crises" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi ứng viên thường thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống khẩn cấp hoặc bất ổn, như khủng hoảng tài chính, khủng hoảng chính trị, hoặc biến đổi khí hậu. Do đó, từ "crises" thường gắn liền với các cuộc thảo luận về quản lý rủi ro và giải pháp khắc phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



