Bản dịch của từ Crisis trong tiếng Việt
Crisis

Crisis (Noun)
Cuộc khủng hoảng, sự khủng hoảng.
The crisis, the crisis.
The economic crisis led to widespread unemployment.
Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến tình trạng thất nghiệp tràn lan.
The housing crisis affected many families in the city.
Cuộc khủng hoảng nhà ở ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.
The environmental crisis prompted urgent action from world leaders.
Cuộc khủng hoảng môi trường đã thúc đẩy các nhà lãnh đạo thế giới hành động khẩn cấp.
Một thời điểm khó khăn hoặc nguy hiểm mãnh liệt.
A time of intense difficulty or danger.
The economic crisis led to widespread unemployment and poverty.
Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến thất nghiệp và nghèo đói rộng rãi.
The government implemented policies to address the healthcare crisis in the country.
Chính phủ thực thi các chính sách để giải quyết cuộc khủng hoảng y tế trong nước.
The environmental crisis caused by pollution requires urgent action to mitigate.
Cuộc khủng hoảng môi trường do ô nhiễm đòi hỏi hành động khẩn cấp để giảm nhẹ.
Dạng danh từ của Crisis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crisis | Crises |
Kết hợp từ của Crisis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immigration crisis Khủng hoảng di dân | The immigration crisis is causing social tensions in the community. Vấn đề nhập cư đang gây ra căng thẳng xã hội trong cộng đồng. |
Refugee crisis Khủng hoảng tị nạn | The refugee crisis has impacted many communities worldwide. Vụ khủng hoảng tị nạn đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới. |
Severe crisis Khủng hoảng nghiêm trọng | The social service system faced a severe crisis during the pandemic. Hệ thống dịch vụ xã hội đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng trong đại dịch. |
International crisis Khủng hoảng quốc tế | The international crisis affected global trade and economies. Cuộc khủng hoảng quốc tế ảnh hưởng đến thương mại và kinh tế toàn cầu. |
Hostage crisis Khủng bố con tin | The hostage crisis in the bank was resolved peacefully. Vụ khủng bố tại ngân hàng đã được giải quyết một cách hòa bình. |
Họ từ
Từ "crisis" (khủng hoảng) chỉ một tình huống căng thẳng hoặc khủng hoảng nghiêm trọng, thường liên quan đến sự thay đổi, khủng hoảng tinh thần hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể có bối cảnh văn hóa khác nhau. Trong văn viết, "crisis" có thể đi kèm với nhiều loại từ khác để mô tả các khủng hoảng cụ thể, như "economic crisis" (khủng hoảng kinh tế) hoặc "health crisis" (khủng hoảng sức khỏe).
Từ "crisis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crisis", một từ được mượn từ tiếng Hy Lạp "krisis", mang nghĩa là "quyết định" hoặc "phân định". Từ nguyên này liên quan đến hành động đánh giá và đưa ra quyết định trong các tình huống khó khăn. Qua thời gian, nghĩa của "crisis" đã mở rộng để chỉ các tình huống khẩn cấp dẫn đến sự thay đổi hoặc chuyển hướng quan trọng, phản ánh trạng thái bất ổn và yêu cầu hành động khẩn trương trong xã hội hiện đại.
Từ "crisis" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn luận về các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn trong môi trường chính trị, kinh doanh hay tâm lý. "Crisis" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý khủng hoảng và quy trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



