Bản dịch của từ Critical stage trong tiếng Việt

Critical stage

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical stage (Phrase)

kɹˈɪtɨkəl stˈeɪdʒ
kɹˈɪtɨkəl stˈeɪdʒ
01

Một điểm trong một quá trình mà hành động quyết định là cần thiết.

A point in a process where decisive action is necessary.

Ví dụ

Preparation is critical stage in achieving high IELTS scores.

Sự chuẩn bị là giai đoạn quyết định trong việc đạt điểm IELTS cao.

Neglecting practice can hinder progress at this critical stage.

Bỏ qua việc luyện tập có thể làm trở ngại tiến triển ở giai đoạn quan trọng này.

Is time management crucial during this critical stage of IELTS preparation?

Việc quản lý thời gian có quan trọng trong giai đoạn quyết định này của việc chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical stage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical stage

Không có idiom phù hợp