Bản dịch của từ Crooked lawyer trong tiếng Việt
Crooked lawyer

Crooked lawyer (Idiom)
Many believe that John is a crooked lawyer in our community.
Nhiều người tin rằng John là một luật sư không trung thực trong cộng đồng.
She does not want to hire a crooked lawyer for her case.
Cô ấy không muốn thuê một luật sư không trung thực cho vụ kiện của mình.
Is it true that he is a crooked lawyer in this city?
Có phải thật sự anh ấy là một luật sư không trung thực ở thành phố này?
Thuật ngữ "crooked lawyer" đề cập đến một luật sư không chính trực, thường liên quan đến hành vi gian lận, lừa đảo hoặc vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ có thể được biết đến với từ "shady lawyer". Mặc dù nghĩa căn bản vẫn giữ nguyên, nhưng "crooked" thường mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ hơn so với "shady", thường được dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.
Thuật ngữ "crooked lawyer" xuất phát từ từ "crooked", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crokked", nghĩa là cong queo hoặc không thẳng. Từ này có liên quan đến động từ "crook", chỉ hành vi gian lận hoặc không trung thực. Từ "lawyer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "leoi", mang nghĩa là người hành nghề luật. Kết hợp lại, cụm từ này ám chỉ những luật sư thực hành không đúng đắn, phản ánh sự thiếu đạo đức trong nghề luật.
Từ "crooked lawyer" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề pháp luật, đạo đức và tội phạm. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng vẫn có thể thấy trong các tài liệu mô tả tình huống xã hội phức tạp. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết và tranh luận về vấn đề đạo đức của nghề luật sư, thể hiện hành vi gian lận hoặc thiếu trung thực trong lĩnh vực pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp