Bản dịch của từ Crop rotation trong tiếng Việt
Crop rotation
Noun [U/C]
Crop rotation (Noun)
Ví dụ
Farmers in Vietnam practice crop rotation to enhance soil health and yield.
Nông dân ở Việt Nam thực hành luân canh để cải thiện sức khỏe đất.
Many farmers do not use crop rotation, leading to soil depletion issues.
Nhiều nông dân không sử dụng luân canh, dẫn đến vấn đề cạn kiệt đất.
How does crop rotation help improve agricultural sustainability in your community?
Luân canh giúp cải thiện tính bền vững nông nghiệp trong cộng đồng bạn như thế nào?
Dạng danh từ của Crop rotation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crop rotation | Crop rotations |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crop rotation
Không có idiom phù hợp