Bản dịch của từ Cropped pants trong tiếng Việt
Cropped pants

Cropped pants (Noun)
Cropped pants are very popular among young people in summer.
Quần cropped rất phổ biến trong giới trẻ vào mùa hè.
Cropped pants are not suitable for formal events like weddings.
Quần cropped không phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới.
Are cropped pants trending in fashion shows this year?
Quần cropped có đang là xu hướng trong các buổi trình diễn thời trang năm nay không?
Cropped pants (Adjective)
Cropped pants are popular among young people in urban areas.
Quần cropped rất phổ biến trong giới trẻ ở các khu đô thị.
Cropped pants are not suitable for formal occasions like weddings.
Quần cropped không phù hợp cho các dịp trang trọng như đám cưới.
Are cropped pants trending in fashion this season?
Quần cropped có đang là xu hướng thời trang mùa này không?
Cropped pants, hay còn gọi là quần cắt ngắn, là một loại trang phục được thiết kế với chiều dài ngắn hơn so với quần truyền thống, thường kết thúc ở giữa bắp chân hoặc trên mắt cá. Tại Anh, từ "cropped trousers" thường được sử dụng, trong khi ở Mỹ, "cropped pants" phổ biến hơn. Sự khác biệt trong phát âm giữa hai ngôn ngữ không lớn, tuy nhiên, quần cắt ngắn thường được ưa chuộng hơn trong vào mùa hè và có thể được phối hợp với nhiều kiểu áo khác nhau.
Thuật ngữ "cropped pants" xuất phát từ động từ tiếng Anh "crop", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crūpere", nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này thường chỉ đến những chiếc quần được thiết kế ngắn hơn so với quần truyền thống, thường nằm ở phía trên mắt cá chân. Sự phát triển của "cropped pants" từ phong cách ăn mặc của thế kỷ 20 đến nay cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố tiện lợi và thời trang hiện đại, phản ánh xu hướng thay đổi trong gu thẩm mỹ và nhu cầu xã hội.
"Cropped pants" là thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến thời trang và phong cách ăn mặc. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trang phục hoặc thảo luận về xu hướng. Trong cuộc sống hàng ngày, "cropped pants" thường được nhắc đến trong các tình huống mua sắm, thời trang hoặc khi đánh giá phong cách cá nhân, thường liên quan đến sự thoải mái và tính thời thượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp