Bản dịch của từ Cropped pants trong tiếng Việt
Cropped pants
Cropped pants (Noun)
Cropped pants are very popular among young people in summer.
Quần cropped rất phổ biến trong giới trẻ vào mùa hè.
Cropped pants are not suitable for formal events like weddings.
Quần cropped không phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới.
Are cropped pants trending in fashion shows this year?
Quần cropped có đang là xu hướng trong các buổi trình diễn thời trang năm nay không?
Cropped pants (Adjective)
Cropped pants are popular among young people in urban areas.
Quần cropped rất phổ biến trong giới trẻ ở các khu đô thị.
Cropped pants are not suitable for formal occasions like weddings.
Quần cropped không phù hợp cho các dịp trang trọng như đám cưới.
Are cropped pants trending in fashion this season?
Quần cropped có đang là xu hướng thời trang mùa này không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cropped pants cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp