Bản dịch của từ Cropped pants trong tiếng Việt

Cropped pants

Noun [U/C] Adjective

Cropped pants (Noun)

kɹˈɑpt pˈænts
kɹˈɑpt pˈænts
01

Một kiểu quần được cắt phía trên mắt cá chân.

A style of pants that are cut above the ankle.

Ví dụ

Cropped pants are very popular among young people in summer.

Quần cropped rất phổ biến trong giới trẻ vào mùa hè.

Cropped pants are not suitable for formal events like weddings.

Quần cropped không phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới.

Are cropped pants trending in fashion shows this year?

Quần cropped có đang là xu hướng trong các buổi trình diễn thời trang năm nay không?

Cropped pants (Adjective)

kɹˈɑpt pˈænts
kɹˈɑpt pˈænts
01

Đề cập đến chiếc quần được cắt phía trên mắt cá chân.

Referring to pants that are cut above the ankle.

Ví dụ

Cropped pants are popular among young people in urban areas.

Quần cropped rất phổ biến trong giới trẻ ở các khu đô thị.

Cropped pants are not suitable for formal occasions like weddings.

Quần cropped không phù hợp cho các dịp trang trọng như đám cưới.

Are cropped pants trending in fashion this season?

Quần cropped có đang là xu hướng thời trang mùa này không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cropped pants cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cropped pants

Không có idiom phù hợp