Bản dịch của từ Cross swords with trong tiếng Việt

Cross swords with

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross swords with(Idiom)

01

Chiến đấu hoặc cạnh tranh với ai đó.

To fight or compete against someone

Ví dụ
02

Tham gia vào một cuộc tranh chấp hoặc tranh cãi.

To engage in a dispute or argument

Ví dụ
03

Đối đầu với ai đó.

To have a confrontation with someone

Ví dụ