Bản dịch của từ Crosse trong tiếng Việt
Crosse

Crosse (Noun)
She bought a new crosse for the upcoming lacrosse tournament.
Cô ấy đã mua một cây gậy crosse mới cho giải đấu lacrosse sắp tới.
The team captain's crosse was personalized with her name engraved.
Cây gậy crosse của đội trưởng đã được cá nhân hóa với tên cô ấy được khắc.
During practice, the players focused on improving their crosse handling skills.
Trong lúc tập luyện, các cầu thủ tập trung vào việc cải thiện kỹ năng xử lý cây gậy crosse của mình.
Họ từ
"Crosse" là một thuật ngữ trong thể thao, thường dùng để chỉ một loại gậy có đầu cong, thường được sử dụng trong các môn thể thao như lacrosse. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mĩ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "o" hơn người Mỹ. Tổng thể, "crosse" mang ý nghĩa rằng đó là dụng cụ cần thiết cho các hoạt động thể thao liên quan đến việc bắt hoặc đánh bóng.
Từ "crosse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crux", có nghĩa là "thập giá". Trong văn hóa thời Trung cổ, "crosse" chỉ về hình thức thánh giá, thường được sử dụng trong nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, từ này đã được áp dụng để chỉ các biểu tượng có tính chất lễ nghi khác, đặc biệt trong các thể loại văn hóa và nghệ thuật. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự kết nối với biểu tượng tôn giáo và quyền lực.
Từ "crosse" là một từ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bài thi IELTS, "crosse" không thường xuất hiện trong chủ đề phổ biến, tuy nhiên, có thể gặp trong ngữ cảnh thể thao hoặc văn hóa, đặc biệt liên quan đến môn thể thao như lacrosse. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả dụng cụ thể thao hoặc trong văn hóa dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



