Bản dịch của từ Crosse trong tiếng Việt

Crosse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crosse (Noun)

kɹˈɑs
kɹˈɑs
01

Cây gậy được sử dụng trong môn bóng vợt nữ.

The stick used in women's field lacrosse.

Ví dụ

She bought a new crosse for the upcoming lacrosse tournament.

Cô ấy đã mua một cây gậy crosse mới cho giải đấu lacrosse sắp tới.

The team captain's crosse was personalized with her name engraved.

Cây gậy crosse của đội trưởng đã được cá nhân hóa với tên cô ấy được khắc.

During practice, the players focused on improving their crosse handling skills.

Trong lúc tập luyện, các cầu thủ tập trung vào việc cải thiện kỹ năng xử lý cây gậy crosse của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crosse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] This is just one example where international tourists may create irritation in cultural interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] I believe the prevalence of border trips brings about great positive effects on society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] The first benefit is that cultural communication can become easier nowadays, which helps boost multilateral trade and cultural exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, while memories can be a good starting point, it's always good to check them with other sources or get a second opinion [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Crosse

Không có idiom phù hợp