Bản dịch của từ Crosse trong tiếng Việt

Crosse

Noun [U/C]

Crosse (Noun)

kɹˈɑs
kɹˈɑs
01

Cây gậy được sử dụng trong môn bóng vợt nữ.

The stick used in women's field lacrosse.

Ví dụ

She bought a new crosse for the upcoming lacrosse tournament.

Cô ấy đã mua một cây gậy crosse mới cho giải đấu lacrosse sắp tới.

The team captain's crosse was personalized with her name engraved.

Cây gậy crosse của đội trưởng đã được cá nhân hóa với tên cô ấy được khắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crosse

Không có idiom phù hợp