Bản dịch của từ Crosse trong tiếng Việt
Crosse
Noun [U/C]
Crosse (Noun)
kɹˈɑs
kɹˈɑs
Ví dụ
She bought a new crosse for the upcoming lacrosse tournament.
Cô ấy đã mua một cây gậy crosse mới cho giải đấu lacrosse sắp tới.
The team captain's crosse was personalized with her name engraved.
Cây gậy crosse của đội trưởng đã được cá nhân hóa với tên cô ấy được khắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crosse
Không có idiom phù hợp