Bản dịch của từ Crossed in love trong tiếng Việt

Crossed in love

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossed in love (Phrase)

kɹˈɔst ɨn lˈʌv
kɹˈɔst ɨn lˈʌv
01

Có một mối quan hệ lãng mạn với người mà bạn đã yêu.

To be in a romantic relationship with someone who you have fallen in love with.

Ví dụ

Have you ever been crossed in love?

Bạn đã bao giờ bị đắm chìm trong tình yêu chưa?

She was never crossed in love before.

Cô ấy chưa bao giờ bị đắm chìm trong tình yêu trước đây.

Being crossed in love can be very painful.

Bị đắm chìm trong tình yêu có thể rất đau đớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crossed in love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossed in love

Không có idiom phù hợp