Bản dịch của từ Crotchetiness trong tiếng Việt

Crotchetiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crotchetiness (Noun)

kɹoʊtˈɛkənts
kɹoʊtˈɛkənts
01

Trạng thái cáu kỉnh hoặc dễ khó chịu.

The state of being irritable or easily annoyed.

Ví dụ

His crotchetiness made social gatherings uncomfortable for everyone involved.

Sự khó chịu của anh ấy khiến các buổi gặp gỡ xã hội trở nên khó chịu.

Her crotchetiness during meetings is not appreciated by her colleagues.

Sự khó chịu của cô ấy trong các cuộc họp không được đồng nghiệp đánh giá cao.

Is his crotchetiness affecting the team's social events this month?

Sự khó chịu của anh ấy có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội của nhóm tháng này không?

Crotchetiness (Adjective)

kɹoʊtˈɛkənts
kɹoʊtˈɛkənts
01

Có xu hướng cáu kỉnh hoặc dễ khó chịu.

Tending to be irritable or easily annoyed.

Ví dụ

John's crotchetiness made it hard to enjoy the party last night.

Sự khó chịu của John khiến mọi người không thể tận hưởng bữa tiệc tối qua.

Her crotchetiness does not help in resolving social conflicts effectively.

Sự khó chịu của cô ấy không giúp giải quyết xung đột xã hội một cách hiệu quả.

Is Mr. Smith's crotchetiness affecting his relationships with neighbors?

Liệu sự khó chịu của ông Smith có ảnh hưởng đến mối quan hệ với hàng xóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crotchetiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crotchetiness

Không có idiom phù hợp