Bản dịch của từ Crotchetiness trong tiếng Việt
Crotchetiness

Crotchetiness (Noun)
His crotchetiness made social gatherings uncomfortable for everyone involved.
Sự khó chịu của anh ấy khiến các buổi gặp gỡ xã hội trở nên khó chịu.
Her crotchetiness during meetings is not appreciated by her colleagues.
Sự khó chịu của cô ấy trong các cuộc họp không được đồng nghiệp đánh giá cao.
Is his crotchetiness affecting the team's social events this month?
Sự khó chịu của anh ấy có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội của nhóm tháng này không?
Crotchetiness (Adjective)
John's crotchetiness made it hard to enjoy the party last night.
Sự khó chịu của John khiến mọi người không thể tận hưởng bữa tiệc tối qua.
Her crotchetiness does not help in resolving social conflicts effectively.
Sự khó chịu của cô ấy không giúp giải quyết xung đột xã hội một cách hiệu quả.
Is Mr. Smith's crotchetiness affecting his relationships with neighbors?
Liệu sự khó chịu của ông Smith có ảnh hưởng đến mối quan hệ với hàng xóm không?
Họ từ
Từ "crotchetiness" chỉ tính cách nóng nảy, khó chịu hoặc kiêu ngạo của một người. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản British English và American English với nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau ở cách sử dụng. Ở Anh, từ này thường gắn liền với trạng thái tâm lý tiêu cực, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng một cách nhẹ nhàng hơn, như một cách giải thích cho sự khó chịu tạm thời. Cả hai phiên bản đều mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính cách.
Từ "crotchetiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crotchet", xuất phát từ tiếng Latin "crocata" có nghĩa là "dây thừng" hoặc "dây nhạc". Từ này thường gắn liền với ý nghĩa về sự bướng bỉnh hay những sở thích kỳ quặc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "crotchetiness" mô tả tính cách hay khó chịu, thường liên quan đến sự không vừa lòng hoặc dễ nổi giận trong hành vi, phản ánh sự kết nối với các khía cạnh tâm lý và xã hội của con người.
Từ "crotchetiness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và ít phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả tâm trạng hoặc đặc điểm của những người dễ cáu gắt hoặc hay phàn nàn. Từ này có thể thấy trong các bài viết miêu tả tính cách hoặc đánh giá nhân vật trong văn học, cũng như trong giao tiếp không chính thức giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp