Bản dịch của từ Crown post trong tiếng Việt

Crown post

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crown post (Noun)

kɹaʊn poʊst
kɹaʊn poʊst
01

Trụ giữa của mái kèo, đỡ phần cao nhất của mái.

The middle post of a trussed roof which supports the highest part of the roof.

Ví dụ

The crown post in the community center supports the new roof design.

Cột chính ở trung tâm cộng đồng hỗ trợ thiết kế mái mới.

The crown post did not collapse during the recent storm in Seattle.

Cột chính không bị sập trong cơn bão gần đây ở Seattle.

Is the crown post essential for the stability of the roof structure?

Cột chính có cần thiết cho sự ổn định của cấu trúc mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crown post/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crown post

Không có idiom phù hợp