Bản dịch của từ Crowning glory trong tiếng Việt

Crowning glory

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crowning glory (Idiom)

01

Cái gì đó là phần tốt nhất hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó.

Something which is the best or most important part of something.

Ví dụ

Community service is the crowning glory of my high school experience.

Dịch vụ cộng đồng là vinh quang lớn nhất trong trải nghiệm trung học của tôi.

My volunteer work was not the crowning glory of my college life.

Công việc tình nguyện của tôi không phải là vinh quang lớn nhất trong cuộc sống đại học.

Is community engagement the crowning glory of a successful social project?

Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là vinh quang lớn nhất của một dự án xã hội thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crowning glory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crowning glory

Không có idiom phù hợp