Bản dịch của từ Crowning glory trong tiếng Việt
Crowning glory

Crowning glory (Idiom)
Community service is the crowning glory of my high school experience.
Dịch vụ cộng đồng là vinh quang lớn nhất trong trải nghiệm trung học của tôi.
My volunteer work was not the crowning glory of my college life.
Công việc tình nguyện của tôi không phải là vinh quang lớn nhất trong cuộc sống đại học.
Is community engagement the crowning glory of a successful social project?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là vinh quang lớn nhất của một dự án xã hội thành công không?
"Crowning glory" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một đặc điểm nổi bật, đẹp đẽ hoặc thành tựu xuất sắc của một người, đặc biệt là với tóc hoặc kiểu tóc. Cụm từ này thường mang nghĩa bóng, ám chỉ việc làm nổi bật vẻ đẹp hoặc thành công cuối cùng của một người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp, và thường được dùng để ca ngợi hoặc tán dương.
Cụm từ "crowning glory" có nguồn gốc từ từ Latin "gloria", có nghĩa là "vinh quang" hoặc "vẻ đẹp". Từ này đã được sử dụng để chỉ những đặc điểm nổi bật trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, biểu trưng cho sự hoàn thiện và tôn vinh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "crowning glory" thường ám chỉ những phẩm chất xuất sắc nhất của một cá nhân hoặc vật thể, thể hiện sự tự hào và đạt được sự hoàn hảo trong một lĩnh vực nào đó.
"Crowning glory" là một cụm từ thường ít xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết, nhưng có thể gặp trong phần đọc qua các văn bản văn học hoặc miêu tả. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ điều gì đó đẹp nhất, hoặc đặc điểm nổi bật nhất của ai đó hoặc vật gì đó, như mái tóc. Trong ngữ cảnh đời sống, nó thường được dùng trong lĩnh vực làm đẹp, chăm sóc tóc và quảng cáo sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp