Bản dịch của từ Crowning point trong tiếng Việt
Crowning point

Crowning point (Idiom)
Phần quan trọng nhất hoặc thành công của một cái gì đó.
The most important or successful part of something.
The crowning point of the festival was the fireworks display at night.
Điểm nhấn của lễ hội là màn pháo hoa vào ban đêm.
The event was not the crowning point of our social lives.
Sự kiện không phải là điểm nhấn trong đời sống xã hội của chúng tôi.
Was the charity gala the crowning point of the year for you?
Liệu buổi gala từ thiện có phải là điểm nhấn trong năm của bạn không?
Cụm từ "crowning point" diễn tả một đỉnh cao hoặc điểm nổi bật trong một quá trình, sự kiện hay thành tựu nào đó. Trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật, nó ám chỉ khoảnh khắc quan trọng nhất, thể hiện sự hoàn thiện hay thành công. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "crowning point" thường gắn liền với các chủ đề về thành tựu cá nhân hoặc tập thể.
Từ "crowning point" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "crowning", bắt nguồn từ động từ "crowne", có nguồn gốc từ tiếng Latin "coronare", nghĩa là "trao vương miện". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ đến điểm cao nhất hoặc đỉnh của một điều gì đó, biểu thị thành tựu tối thượng. Ngày nay, "crowning point" được sử dụng để chỉ một khoảnh khắc hay thành tựu quan trọng, mang tính quyết định trong một quá trình hay sự kiện nào đó.
Cụm từ "crowning point" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng cơ bản hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ đỉnh cao hoặc khoảnh khắc quan trọng nhất trong một quá trình. Trong văn phong hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong việc mô tả thành tựu trong cuộc sống cá nhân hoặc nghề nghiệp, nhấn mạnh đến những thành công vượt trội hay dấu mốc đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp