Bản dịch của từ Crowning point trong tiếng Việt

Crowning point

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crowning point (Idiom)

ˈkraʊ.nɪŋˈpɔɪnt
ˈkraʊ.nɪŋˈpɔɪnt
01

Phần quan trọng nhất hoặc thành công của một cái gì đó.

The most important or successful part of something.

Ví dụ

The crowning point of the festival was the fireworks display at night.

Điểm nhấn của lễ hội là màn pháo hoa vào ban đêm.

The event was not the crowning point of our social lives.

Sự kiện không phải là điểm nhấn trong đời sống xã hội của chúng tôi.

Was the charity gala the crowning point of the year for you?

Liệu buổi gala từ thiện có phải là điểm nhấn trong năm của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crowning point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crowning point

Không có idiom phù hợp