Bản dịch của từ Crumbling trong tiếng Việt
Crumbling

Crumbling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của vụn.
Present participle and gerund of crumble.
The old building is crumbling due to neglect.
Tòa nhà cũ đang sụp đổ do bị bỏ hoang.
The government should prevent historic sites from crumbling away.
Chính phủ nên ngăn chặn các di tích lịch sử sụp đổ.
Are there any measures in place to stop the city from crumbling?
Liệu có biện pháp nào để ngăn chặn thành phố sụp đổ không?
The once beautiful building is now crumbling due to neglect.
Tòa nhà xinh đẹp trước đây bây giờ đang đổ vì bị bỏ hoang.
Neglecting maintenance leads to buildings crumbling over time.
Việc bỏ quên bảo dưỡng dẫn đến tòa nhà đổ dần theo thời gian.
Dạng động từ của Crumbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crumbling |
Họ từ
Từ "crumbling" chỉ trạng thái của vật thể đang dần bị phân hủy hoặc sụp đổ, thường do tác động của thời gian hoặc điều kiện môi trường. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các cấu trúc, vật liệu hoặc thậm chí tình trạng tinh thần đang suy yếu.
Từ "crumbling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crumble", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crumblen", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "krumbō". Ý nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc phá hủy hay làm vỡ ra thành những mảnh nhỏ. Sự phát triển của nghĩa từ cho thấy một mối liên hệ gắn bó với sự yếu kém, sự suy tàn hay sự hủy hoại, phản ánh tình trạng của các đối tượng, cấu trúc hoặc mối quan hệ khi chúng bị mất tính toàn vẹn hoặc ổn định.
Từ "crumbling" thường xuyên xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như phố thị, môi trường và di sản văn hóa. Trong bối cảnh học thuật, "crumbling" thường được sử dụng để mô tả sự xói mòn hoặc suy thoái, ví dụ như trong việc phân tích cơ sở hạ tầng hoặc các di tích lịch sử. Từ này cũng gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học khi nói đến tình trạng tinh thần, thể hiện sự yếu đi hoặc sụp đổ trong cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
