Bản dịch của từ Crumbling trong tiếng Việt

Crumbling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crumbling (Verb)

kɹˈʌmbəlɪŋ
kɹˈʌmblɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của vụn.

Present participle and gerund of crumble.

Ví dụ

The old building is crumbling due to neglect.

Tòa nhà cũ đang sụp đổ do bị bỏ hoang.

The government should prevent historic sites from crumbling away.

Chính phủ nên ngăn chặn các di tích lịch sử sụp đổ.

Are there any measures in place to stop the city from crumbling?

Liệu có biện pháp nào để ngăn chặn thành phố sụp đổ không?

The once beautiful building is now crumbling due to neglect.

Tòa nhà xinh đẹp trước đây bây giờ đang đổ vì bị bỏ hoang.

Neglecting maintenance leads to buildings crumbling over time.

Việc bỏ quên bảo dưỡng dẫn đến tòa nhà đổ dần theo thời gian.

Dạng động từ của Crumbling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crumble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crumbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crumbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crumbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crumbling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crumbling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] For example, an old building with a foundation and outdated electrical wiring may require extensive and costly repairs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Crumbling

Không có idiom phù hợp