Bản dịch của từ Crumble trong tiếng Việt
Crumble
Crumble (Noun)
She baked an apple pie with a crumble topping.
Cô ấy nướng một chiếc bánh táo với lớp phủ crumble.
The bakery sells delicious crumble bars made with oats.
Tiệm bánh bán các thanh crumble ngon được làm từ yến mạch.
The dessert buffet had a variety of crumbles for guests.
Buffet tráng miệng có nhiều loại crumble cho khách.
Dạng danh từ của Crumble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crumble | Crumbles |
Crumble (Verb)
Vỡ hoặc vỡ thành từng mảnh nhỏ, đặc biệt là một phần của quá trình hư hỏng.
Break or fall apart into small fragments, especially as part of a process of deterioration.
The old building crumbled due to neglect.
Tòa nhà cũ sụp đổ do bị bỏ hoang.
The community crumbled after the factory closure.
Cộng đồng tan rã sau khi nhà máy đóng cửa.
Their friendship slowly crumbled over misunderstandings.
Mối quan hệ bạn bè của họ dần tan rã vì hiểu lầm.
Dạng động từ của Crumble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crumbling |
Họ từ
Từ "crumble" có nghĩa là tan vỡ hoặc bị nghiền nát thành từng mảnh nhỏ, thường đề cập đến cấu trúc của thức ăn hay vật chất. Trong tiếng Anh Anh, "crumble" thường dùng để chỉ món tráng miệng như "apple crumble", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể mang nhiều nghĩa hơn, bao gồm cả hành động làm đổ vỡ. Phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, với ngữ điệu và âm sắc khác nhau.
Từ "crumble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crymel", bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "crispare", có nghĩa là "gập lại" hoặc "uốn cong". Qua thời gian, "crumble" đã phát triển ý nghĩa chỉ hành động làm vụn, phân tán hoặc tan rã thành mảnh nhỏ, thường liên quan đến thực phẩm. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất vật lý của quá trình phân hủy hoặc giảm cấu trúc, liên kết với các hiện tượng vật lý trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "crumble" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong bối cảnh thảo luận về thực phẩm hoặc cấu trúc vật chất. Trong phần Đọc, "crumble" thường xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực hoặc khoa học vật liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này sử dụng để miêu tả hành động hoặc tình trạng suy sụp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh bình luận xã hội hoặc tâm lý, thể hiện sự yếu kém, tan rã trong các tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp