Bản dịch của từ Crumble trong tiếng Việt
Crumble
Crumble (Noun)
She baked an apple pie with a crumble topping.
Cô ấy nướng một chiếc bánh táo với lớp phủ crumble.
The bakery sells delicious crumble bars made with oats.
Tiệm bánh bán các thanh crumble ngon được làm từ yến mạch.
Crumble (Verb)
Vỡ hoặc vỡ thành từng mảnh nhỏ, đặc biệt là một phần của quá trình hư hỏng.
Break or fall apart into small fragments, especially as part of a process of deterioration.
The old building crumbled due to neglect.
Tòa nhà cũ sụp đổ do bị bỏ hoang.
The community crumbled after the factory closure.
Cộng đồng tan rã sau khi nhà máy đóng cửa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp