Bản dịch của từ Crunch numbers trong tiếng Việt
Crunch numbers

Crunch numbers (Phrase)
Để thực hiện nhiều phép tính toán học một cách nhanh chóng và chính xác.
To do a lot of mathematical calculations quickly and accurately.
Analysts crunch numbers to predict social trends in the 2024 elections.
Các nhà phân tích tính toán để dự đoán xu hướng xã hội trong cuộc bầu cử 2024.
Researchers do not crunch numbers without verifying their sources carefully.
Các nhà nghiên cứu không tính toán nếu không xác minh nguồn thông tin cẩn thận.
Do data scientists crunch numbers for social impact assessments?
Các nhà khoa học dữ liệu có tính toán cho các đánh giá tác động xã hội không?
Cụm từ "crunch numbers" trong tiếng Anh mang nghĩa là xử lý, phân tích hoặc tính toán một lượng lớn dữ liệu hoặc thông tin tài chính. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về các lĩnh vực như kế toán, tài chính hoặc khoa học dữ liệu. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm và viết tương tự, nhưng có thể hơi khác nhau về yếu tố ngữ điệu và giọng nói.
Cụm từ "crunch numbers" xuất phát từ từ "crunch", có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 20, mô tả âm thanh khi nhai hoặc bẻ gãy các vật thể cứng. Trong ngữ cảnh tài chính và thống kê, "crunch numbers" được hiểu là quá trình xử lý và phân tích dữ liệu số một cách nhanh chóng và hiệu quả. Sự kết nối giữa âm thanh "crunch" và việc xử lý số liệu cho thấy tính chất mạnh mẽ và khẩn trương trong công việc phân tích.
Cụm từ "crunch numbers" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến toán học, thống kê, và phân tích dữ liệu. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề như tài chính hoặc nghiên cứu. Trong các tình huống công việc, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình xử lý và phân tích lượng lớn thông tin hoặc số liệu để đưa ra quyết định. Sự phổ biến của nó phản ánh nhu cầu về kỹ năng toán học và phân tích trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp