Bản dịch của từ Cryogenics trong tiếng Việt
Cryogenics

Cryogenics (Noun)
Nhánh vật lý liên quan đến việc tạo ra và ảnh hưởng của nhiệt độ rất thấp.
The branch of physics dealing with the production and effects of very low temperatures.
Cryogenics is crucial for preserving organs for future transplants.
Cryogenics rất quan trọng để bảo quản các cơ quan cho việc cấy ghép trong tương lai.
Many people do not understand cryogenics and its potential benefits.
Nhiều người không hiểu cryogenics và những lợi ích tiềm năng của nó.
What are the latest advancements in cryogenics for medical applications?
Những tiến bộ mới nhất trong cryogenics cho các ứng dụng y tế là gì?
Họ từ
Cryogenics là ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng xảy ra ở nhiệt độ rất thấp, thường dưới -150 độ C. Từ "cryogenics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kryos", có nghĩa là lạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự để chỉ sự nghiên cứu và ứng dụng của các chất lỏng siêu lạnh, như lỏng nitro hay heli, trong việc bảo quản và xử lý các vật liệu. Cryogenics đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như y học, nghiên cứu vật liệu và công nghệ không gian.
Từ "cryogenics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "kryos" nghĩa là "lạnh" và "genes" có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Thuật ngữ này đã được sử dụng lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ lĩnh vực nghiên cứu khoa học về các hiện tượng vật lý xảy ra ở nhiệt độ cực thấp. Ngày nay, cryogenics liên kết chặt chẽ với các ứng dụng trong công nghệ lạnh, y học và vật liệu siêu dẫn, phản ánh sự phát triển của ngành khoa học này trong việc khám phá những điều kiện khắc nghiệt của tự nhiên.
Cryogenics là từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt liên quan đến vật lý và kỹ thuật nhiệt độ thấp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, và viết, ngoại trừ các đề tài chuyên sâu về khoa học và công nghệ. Ngoài ra, cryogenics cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu liên quan đến lưu trữ vật chất, y học và sản xuất năng lượng.