Bản dịch của từ Cryogenics trong tiếng Việt

Cryogenics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryogenics (Noun)

kɹˈaɪədʒɛnɪks
kɹaɪoʊdʒˈɛnɪks
01

Nhánh vật lý liên quan đến việc tạo ra và ảnh hưởng của nhiệt độ rất thấp.

The branch of physics dealing with the production and effects of very low temperatures.

Ví dụ

Cryogenics is crucial for preserving organs for future transplants.

Cryogenics rất quan trọng để bảo quản các cơ quan cho việc cấy ghép trong tương lai.

Many people do not understand cryogenics and its potential benefits.

Nhiều người không hiểu cryogenics và những lợi ích tiềm năng của nó.

What are the latest advancements in cryogenics for medical applications?

Những tiến bộ mới nhất trong cryogenics cho các ứng dụng y tế là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryogenics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryogenics

Không có idiom phù hợp