Bản dịch của từ Cryonic trong tiếng Việt

Cryonic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryonic (Adjective)

kɹˈaɪənɨk
kɹˈaɪənɨk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị nhánh vật lý liên quan đến nhiệt độ thấp.

Relating to or denoting the branch of physics that deals with low temperatures.

Ví dụ

Cryonic preservation is popular among some wealthy individuals for future revival.

Bảo quản cryonic rất phổ biến trong số một số cá nhân giàu có.

Many people do not believe in cryonic methods for life extension.

Nhiều người không tin vào các phương pháp cryonic để kéo dài sự sống.

Is cryonic technology a viable option for future medical advancements?

Công nghệ cryonic có phải là lựa chọn khả thi cho các tiến bộ y tế không?

Cryonic (Noun)

kɹˈaɪənɨk
kɹˈaɪənɨk
01

Ngành vật lý liên quan đến nhiệt độ thấp.

The branch of physics that deals with low temperatures.

Ví dụ

Cryonic research helps us understand low temperatures in social contexts.

Nghiên cứu cryonic giúp chúng ta hiểu về nhiệt độ thấp trong bối cảnh xã hội.

Many people do not know about cryonic technology and its social implications.

Nhiều người không biết về công nghệ cryonic và những tác động xã hội của nó.

Is cryonic science important for future social advancements and discussions?

Khoa học cryonic có quan trọng cho những tiến bộ và thảo luận xã hội trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryonic

Không có idiom phù hợp