Bản dịch của từ Cryonic trong tiếng Việt
Cryonic

Cryonic (Adjective)
Cryonic preservation is popular among some wealthy individuals for future revival.
Bảo quản cryonic rất phổ biến trong số một số cá nhân giàu có.
Many people do not believe in cryonic methods for life extension.
Nhiều người không tin vào các phương pháp cryonic để kéo dài sự sống.
Is cryonic technology a viable option for future medical advancements?
Công nghệ cryonic có phải là lựa chọn khả thi cho các tiến bộ y tế không?
Cryonic (Noun)
Cryonic research helps us understand low temperatures in social contexts.
Nghiên cứu cryonic giúp chúng ta hiểu về nhiệt độ thấp trong bối cảnh xã hội.
Many people do not know about cryonic technology and its social implications.
Nhiều người không biết về công nghệ cryonic và những tác động xã hội của nó.
Is cryonic science important for future social advancements and discussions?
Khoa học cryonic có quan trọng cho những tiến bộ và thảo luận xã hội trong tương lai không?
Họ từ
Từ "cryonic" xuất phát từ "cryonics", đề cập đến quá trình đông lạnh cơ thể người đã chết với hy vọng có thể hồi sinh trong tương lai khi công nghệ y tế tiến bộ. Dù chưa có chứng minh khoa học nào cho thấy việc hồi sinh thành công, thuật ngữ này đã thu hút nhiều sự chú ý trong các cuộc thảo luận về sinh học và công nghệ. Ở cả Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên ý nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau trong âm tiết.
Từ "cryonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kryos", có nghĩa là "lạnh". Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc bảo quản cơ thể hoặc tế bào sống ở nhiệt độ rất thấp nhằm ngăn chặn sự phân hủy sinh học. Khái niệm này đã phát triển trong bối cảnh công nghệ và y học hiện đại, liên quan đến khả năng bảo trì các quá trình sinh học và khả năng hồi sinh trong tương lai, từ đó tạo ra các ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và di truyền.
Từ "cryonic" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, vì nó liên quan đến một lĩnh vực chuyên môn cụ thể là lưu trữ sinh học trong nitơ lỏng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được tìm thấy trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc công nghệ tiên tiến. Trong các ngữ cảnh khác, "cryonic" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về y học, đạo đức và tương lai, nhấn mạnh các khái niệm về sự sống bất diệt và khả năng hồi sinh.