Bản dịch của từ Cryptogamic trong tiếng Việt

Cryptogamic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptogamic (Adjective)

kɹˌɪptoʊɡˈɑmɨk
kɹˌɪptoʊɡˈɑmɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của các loại tiền điện tử, đặc biệt là các loài thực vật không có hoa, sản sinh bào tử như dương xỉ, rêu và rêu tản được coi là có cấu trúc tiền điện tử.

Relating to or characteristic of cryptogams in particular of sporeproducing flowerless plants such as ferns mosses and liverworts which are considered to have a cryptogamic structure.

Ví dụ

The cryptogamic plants in our garden thrive in moist conditions.

Các cây thực vật không hạt trong vườn của chúng tôi phát triển trong điều kiện ẩm ướt.

Cryptogamic species do not require sunlight for their growth.

Các loài thực vật không hạt không cần ánh sáng mặt trời để phát triển.

Are cryptogamic plants common in urban parks like Central Park?

Các cây thực vật không hạt có phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?

Cryptogamic (Noun)

kɹˌɪptoʊɡˈɑmɨk
kɹˌɪptoʊɡˈɑmɨk
01

Một trò chơi điện tử.

A cryptogam.

Ví dụ

The cryptogamic plants in the park attract many visitors each spring.

Các thực vật cryptogam trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.

Not many people study cryptogamic life in urban environments today.

Không nhiều người nghiên cứu sự sống cryptogam trong môi trường đô thị ngày nay.

Are cryptogamic species important for maintaining urban biodiversity?

Các loài cryptogam có quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cryptogamic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptogamic

Không có idiom phù hợp