Bản dịch của từ Cryptogamic trong tiếng Việt
Cryptogamic
Cryptogamic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của các loại tiền điện tử, đặc biệt là các loài thực vật không có hoa, sản sinh bào tử như dương xỉ, rêu và rêu tản được coi là có cấu trúc tiền điện tử.
Relating to or characteristic of cryptogams in particular of sporeproducing flowerless plants such as ferns mosses and liverworts which are considered to have a cryptogamic structure.
The cryptogamic plants in our garden thrive in moist conditions.
Các cây thực vật không hạt trong vườn của chúng tôi phát triển trong điều kiện ẩm ướt.
Cryptogamic species do not require sunlight for their growth.
Các loài thực vật không hạt không cần ánh sáng mặt trời để phát triển.
Are cryptogamic plants common in urban parks like Central Park?
Các cây thực vật không hạt có phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?
Cryptogamic (Noun)
Một trò chơi điện tử.
A cryptogam.
The cryptogamic plants in the park attract many visitors each spring.
Các thực vật cryptogam trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.
Not many people study cryptogamic life in urban environments today.
Không nhiều người nghiên cứu sự sống cryptogam trong môi trường đô thị ngày nay.
Are cryptogamic species important for maintaining urban biodiversity?
Các loài cryptogam có quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học đô thị không?