Bản dịch của từ Cryptogamic trong tiếng Việt
Cryptogamic

Cryptogamic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của các loại tiền điện tử, đặc biệt là các loài thực vật không có hoa, sản sinh bào tử như dương xỉ, rêu và rêu tản được coi là có cấu trúc tiền điện tử.
Relating to or characteristic of cryptogams in particular of sporeproducing flowerless plants such as ferns mosses and liverworts which are considered to have a cryptogamic structure.
The cryptogamic plants in our garden thrive in moist conditions.
Các cây thực vật không hạt trong vườn của chúng tôi phát triển trong điều kiện ẩm ướt.
Cryptogamic species do not require sunlight for their growth.
Các loài thực vật không hạt không cần ánh sáng mặt trời để phát triển.
Are cryptogamic plants common in urban parks like Central Park?
Các cây thực vật không hạt có phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?
Cryptogamic (Noun)
Một trò chơi điện tử.
A cryptogam.
The cryptogamic plants in the park attract many visitors each spring.
Các thực vật cryptogam trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.
Not many people study cryptogamic life in urban environments today.
Không nhiều người nghiên cứu sự sống cryptogam trong môi trường đô thị ngày nay.
Are cryptogamic species important for maintaining urban biodiversity?
Các loài cryptogam có quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học đô thị không?
Họ từ
Từ "cryptogamic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "thực vật vô hình" hoặc "thực vật kín". Trong sinh học, thuật ngữ này dùng để chỉ các nhóm sinh vật như nấm, tảo và vi sinh vật, mà không sản xuất hoa hoặc hạt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu sinh học.
Từ "cryptogamic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cryptus", nghĩa là "bí mật", và "gamus", có nghĩa là "hôn nhân" hoặc "kết hợp". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ các sinh vật như nấm, tảo và địa y, mà thường không có hoa hay hạt, nên sự sinh sản của chúng ít được biết đến công chúng. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn duy trì mối liên hệ này, mô tả các dạng sống thực vật mà quá trình sinh sản thường không rõ ràng hoặc khó quan sát.
Từ "cryptogamic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến sinh học hoặc thực vật học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong những bài nghiên cứu hoặc thảo luận về nấm, tảo và địa y, đặc biệt khi đề cập đến sự phân loại và đặc điểm sinh học của chúng. Khả năng hiểu và sử dụng từ này có thể được coi là cần thiết trong các lĩnh vực khoa học môi trường và sinh thái học.