Bản dịch của từ Cryptogamous trong tiếng Việt

Cryptogamous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptogamous (Adjective)

kɹɪptˈɑgəməs
kɹɪptˈɑgəməs
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến cryptogams (thực vật sinh sản bằng bào tử chứ không phải bằng hoa và hạt)

Relating to or involving cryptogams plants that reproduce by spores rather than by flowers and seeds.

Ví dụ

Cryptogamous plants like ferns are common in urban parks.

Các loại thực vật cryptogamous như dương xỉ rất phổ biến trong công viên đô thị.

Many people do not appreciate cryptogamous species in their gardens.

Nhiều người không đánh giá cao các loài cryptogamous trong vườn của họ.

Are cryptogamous plants suitable for community gardens in New York?

Các loại thực vật cryptogamous có phù hợp với vườn cộng đồng ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptogamous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptogamous

Không có idiom phù hợp