Bản dịch của từ Cryptogenic trong tiếng Việt

Cryptogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptogenic (Adjective)

kɹɪptədʒˈɛnɪk
kɹɪptədʒˈɛnɪk
01

(của một căn bệnh) có nguồn gốc không rõ ràng hoặc không chắc chắn.

Of a disease of obscure or uncertain origin.

Ví dụ

Many cryptogenic diseases remain difficult to diagnose for doctors today.

Nhiều bệnh cryptogenic vẫn khó chẩn đoán cho bác sĩ ngày nay.

Cryptogenic disorders do not always have clear causes or treatments available.

Các rối loạn cryptogenic không phải lúc nào cũng có nguyên nhân hoặc phương pháp điều trị rõ ràng.

Are cryptogenic illnesses becoming more common in urban areas like New York?

Các bệnh cryptogenic có đang trở nên phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptogenic

Không có idiom phù hợp