Bản dịch của từ Crystalize trong tiếng Việt
Crystalize

Crystalize (Verb)
(hiếm) cách viết khác của crystallize.
The community efforts will crystalize into a strong support system.
Nỗ lực cộng đồng sẽ hình thành một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ.
Not all ideas will crystalize during the social meeting next week.
Không phải tất cả ý tưởng sẽ hình thành trong cuộc họp xã hội tuần tới.
Will the plans for the festival crystalize by the end of September?
Liệu các kế hoạch cho lễ hội có hình thành trước cuối tháng Chín không?
Họ từ
Từ "crystalize" (hóa rắn) có nghĩa là quá trình chuyển đổi từ dạng lỏng hoặc khí sang dạng rắn có cấu trúc tinh thể. Trong tiếng Anh, từ này được viết "crystallize" ở Anh và "crystalize" ở Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong ngữ cảnh khoa học, "crystallize" thường được sử dụng để mô tả quá trình hình thành tinh thể trong hóa học và vật lý. Từ này cũng có thể mang nghĩa chuyển đổi về mặt tư tưởng hoặc hình thành ý tưởng rõ ràng.
Từ "crystalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crystallum", có nghĩa là "đá quý" hoặc "khoáng vật trong suốt". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "cristal", trước khi gia nhập tiếng Anh. Chức năng của từ này theo nghĩa hiện đại liên quan đến quá trình hình thành tinh thể từ chất lỏng hoặc khí, thể hiện sự chuyển đổi từ trạng thái hỗn loạn sang trạng thái có cấu trúc ổn định, tương đồng với bản chất của sự tịnh tiến và định hình trong nhiều lĩnh vực kinh tế và khoa học.
Từ "crystalize" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt là hóa học và vật lý, nơi nó mô tả quá trình hình thành tinh thể từ dung dịch hoặc khí. Trong IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong bài thi Nghe, Nói, và Viết, nhưng có thể được nhắc đến trong phần Đọc khi đề cập đến các hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, để chỉ sự làm rõ hoặc cụ thể hóa ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp