Bản dịch của từ Crystallize trong tiếng Việt

Crystallize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystallize(Verb)

ˈkrɪ.stəˌlaɪz
ˈkrɪ.stəˌlaɪz
01

Phủ và tẩm đường (trái cây hoặc cánh hoa) để bảo quản chúng.

Coat and impregnate fruit or petals with sugar as a means of preserving them.

Ví dụ
02

Hình thành hoặc nguyên nhân hình thành tinh thể.

Form or cause to form crystals.

Ví dụ
03

Thực hiện hoặc trở nên rõ ràng và rõ ràng.

Make or become definite and clear.

Ví dụ
04

Chuyển đổi hoặc chuyển đổi từ điện tích thả nổi thành điện tích cố định.

Convert or be converted from a floating charge into a fixed charge.

Ví dụ

Dạng động từ của Crystallize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crystallize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crystallized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crystallized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crystallizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crystallizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ