Bản dịch của từ Crystallize trong tiếng Việt
Crystallize
Crystallize (Verb)
The research findings helped crystallize the importance of community support.
Các kết quả nghiên cứu đã giúp làm cho sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trở nên rõ ràng.
The charity event crystallized the unity among neighbors during the crisis.
Sự kiện từ thiện đã làm cho sự đoàn kết giữa hàng xóm trở nên rõ ràng trong thời kỳ khủng hoảng.
The community meeting crystallized the need for better communication channels.
Cuộc họp cộng đồng đã làm cho nhu cầu về các kênh giao tiếp tốt hơn trở nên rõ ràng.
Her idea about the project crystallized after the meeting.
Ý tưởng của cô ấy về dự án đã tinh chế sau cuộc họp.
The concept of community service crystallizes the importance of giving back.
Khái niệm về dịch vụ cộng đồng tinh chế sự quan trọng của việc trả lại.
The charity event helped crystallize the unity among the neighbors.
Sự kiện từ thiện đã giúp tinh chế sự đoàn kết giữa các hàng xóm.
Her idea crystallized after attending the social entrepreneurship conference.
Ý tưởng của cô ấy đã tinh chế sau khi tham gia hội nghị khởi nghiệp xã hội.
The plan to help the homeless began to crystallize during the charity event.
Kế hoạch giúp đỡ người vô gia cư bắt đầu tinh chế trong sự kiện từ thiện.
The community's support for the program crystallized through positive feedback.
Sự ủng hộ của cộng đồng cho chương trình đã tinh chế thông qua phản hồi tích cực.
Phủ và tẩm đường (trái cây hoặc cánh hoa) để bảo quản chúng.
Coat and impregnate fruit or petals with sugar as a means of preserving them.
They crystallize fruits to make them last longer.
Họ tinh chế trái cây để làm cho chúng bền lâu hơn.
The bakery crystallizes edible flowers for decorative purposes.
Tiệm bánh tinh chế hoa ăn được cho mục đích trang trí.
To crystallize petals, carefully dip them in the sugar solution.
Để tinh chế cánh hoa, hãy nhúng chúng vào dung dịch đường cẩn thận.
Dạng động từ của Crystallize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crystallize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crystallized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crystallized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crystallizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crystallizing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crystallize cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crystallize" có nghĩa là quá trình chuyển đổi một chất từ trạng thái lỏng hoặc khí sang trạng thái rắn, hình thành các tinh thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh khoa học và tường thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có cách dùng tương tự và có thể thấy sự nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh nghệ thuật hoặc triết học, như "crystallize an idea", nghĩa là làm rõ một ý tưởng. Sự khác biệt chủ yếu tồn tại về ngữ cảnh sử dụng hơn là về nghĩa.
Từ "crystallize" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "crystallus," có nghĩa là "băng," xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kristallos." Ban đầu, từ này đề cập đến quá trình hình thành các tinh thể trong tự nhiên. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả ý nghĩa biểu tượng, chỉ việc làm cho một ý tưởng trở nên rõ ràng và dễ hiểu. Sự chuyển hóa này cho thấy sự liên kết giữa hình thức vật lý và sự rõ ràng trong tư duy.
Từ "crystallize" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing trong ngữ cảnh mô tả quá trình vật lý hoặc lý thuyết khoa học. Trong Speaking và Listening, từ này thường nằm trong các chủ đề liên quan đến hóa học hoặc vật lý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ việc cụ thể hóa các ý tưởng hoặc kế hoạch. Sự đa dạng trong các tình huống sử dụng cho thấy tính đa năng của từ này trong cả văn viết và văn nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp