Bản dịch của từ Crystallize trong tiếng Việt
Crystallize

Crystallize(Verb)
Phủ và tẩm đường (trái cây hoặc cánh hoa) để bảo quản chúng.
Coat and impregnate fruit or petals with sugar as a means of preserving them.
Dạng động từ của Crystallize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crystallize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crystallized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crystallized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crystallizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crystallizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crystallize" có nghĩa là quá trình chuyển đổi một chất từ trạng thái lỏng hoặc khí sang trạng thái rắn, hình thành các tinh thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh khoa học và tường thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có cách dùng tương tự và có thể thấy sự nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh nghệ thuật hoặc triết học, như "crystallize an idea", nghĩa là làm rõ một ý tưởng. Sự khác biệt chủ yếu tồn tại về ngữ cảnh sử dụng hơn là về nghĩa.
Từ "crystallize" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "crystallus", có nghĩa là "băng", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kristallos". Ban đầu, từ này đề cập đến quá trình hình thành các tinh thể trong tự nhiên. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả ý nghĩa biểu tượng, chỉ việc làm cho một ý tưởng trở nên rõ ràng và dễ hiểu. Sự chuyển hóa này cho thấy sự liên kết giữa hình thức vật lý và sự rõ ràng trong tư duy.
Từ "crystallize" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing trong ngữ cảnh mô tả quá trình vật lý hoặc lý thuyết khoa học. Trong Speaking và Listening, từ này thường nằm trong các chủ đề liên quan đến hóa học hoặc vật lý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ việc cụ thể hóa các ý tưởng hoặc kế hoạch. Sự đa dạng trong các tình huống sử dụng cho thấy tính đa năng của từ này trong cả văn viết và văn nói.
Họ từ
Từ "crystallize" có nghĩa là quá trình chuyển đổi một chất từ trạng thái lỏng hoặc khí sang trạng thái rắn, hình thành các tinh thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh khoa học và tường thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có cách dùng tương tự và có thể thấy sự nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh nghệ thuật hoặc triết học, như "crystallize an idea", nghĩa là làm rõ một ý tưởng. Sự khác biệt chủ yếu tồn tại về ngữ cảnh sử dụng hơn là về nghĩa.
Từ "crystallize" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "crystallus", có nghĩa là "băng", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kristallos". Ban đầu, từ này đề cập đến quá trình hình thành các tinh thể trong tự nhiên. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả ý nghĩa biểu tượng, chỉ việc làm cho một ý tưởng trở nên rõ ràng và dễ hiểu. Sự chuyển hóa này cho thấy sự liên kết giữa hình thức vật lý và sự rõ ràng trong tư duy.
Từ "crystallize" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing trong ngữ cảnh mô tả quá trình vật lý hoặc lý thuyết khoa học. Trong Speaking và Listening, từ này thường nằm trong các chủ đề liên quan đến hóa học hoặc vật lý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ việc cụ thể hóa các ý tưởng hoặc kế hoạch. Sự đa dạng trong các tình huống sử dụng cho thấy tính đa năng của từ này trong cả văn viết và văn nói.
