Bản dịch của từ Cubano trong tiếng Việt
Cubano

Cubano (Noun)
Carlos is a cubano who loves sharing his culture.
Carlos là một người cubano thích chia sẻ văn hóa của mình.
Not every cubano speaks Spanish fluently in Miami.
Không phải mọi người cubano đều nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát ở Miami.
Is she a cubano or from another country?
Cô ấy là người cubano hay đến từ quốc gia khác?
Cubano (Adjective)
Cubano music is popular in many social events across the United States.
Nhạc cubano rất phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội ở Mỹ.
Many people do not understand cubano culture and its rich traditions.
Nhiều người không hiểu văn hóa cubano và những truyền thống phong phú của nó.
Is cubano food available at the festival this weekend in Miami?
Có món ăn cubano nào tại lễ hội cuối tuần này ở Miami không?
Từ "cubano" thường được sử dụng để chỉ những người đến từ Cuba hoặc có nguồn gốc Cuba. Trong lĩnh vực ẩm thực, "cubano" còn được biết đến là một loại bánh sandwich truyền thống của Cuba, thường bao gồm thịt lợn xông khói, phô mai, dưa chua và mù tạt. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng từ "cubano" trong Anh có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với âm sắc mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "cubano" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "Cuba", tên gọi của quốc đảo này. "Cuba" lại có nguồn gốc từ tiếng Taino, một ngôn ngữ của người bản địa, có thể có nghĩa là "nơi đất đai lớn" hoặc "nơi rừng rậm". Thuật ngữ "cubano" thường được sử dụng để chỉ người dân Cuba hoặc các thuộc tính văn hóa, lịch sử liên quan đến đất nước này. Kết nối chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh bản sắc dân tộc và di sản văn hóa phong phú của Cuba.
Từ "cubano" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, ẩm thực hoặc du lịch liên quan đến Cuba. Ở phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như văn hóa Caribe hoặc nhạc Cuba. Ngoài ra, "cubano" phổ biến trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa, đặc biệt trong xã hội Mỹ Latinh và trong các bối cảnh ẩm thực quốc tế.