Bản dịch của từ Cubist trong tiếng Việt
Cubist
Noun [U/C]
Cubist (Noun)
kjˈubɪst
kjˈubɪst
Ví dụ
Pablo Picasso was a famous cubist known for his unique style.
Pablo Picasso là một nghệ sĩ cubist nổi tiếng với phong cách độc đáo.
Many people do not understand cubist art in social contexts.
Nhiều người không hiểu nghệ thuật cubist trong các bối cảnh xã hội.
Is Georges Braque considered a significant cubist in art history?
Georges Braque có được coi là một cubist quan trọng trong lịch sử nghệ thuật không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cubist
Không có idiom phù hợp