Bản dịch của từ Cubist trong tiếng Việt

Cubist

Noun [U/C]

Cubist (Noun)

kjˈubɪst
kjˈubɪst
01

Một họa sĩ hoặc nhà điêu khắc thuộc phong trào lập thể.

A painter or sculptor belonging to the cubist movement.

Ví dụ

Pablo Picasso was a famous cubist known for his unique style.

Pablo Picasso là một nghệ sĩ cubist nổi tiếng với phong cách độc đáo.

Many people do not understand cubist art in social contexts.

Nhiều người không hiểu nghệ thuật cubist trong các bối cảnh xã hội.

Is Georges Braque considered a significant cubist in art history?

Georges Braque có được coi là một cubist quan trọng trong lịch sử nghệ thuật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cubist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cubist

Không có idiom phù hợp