Bản dịch của từ Cubist trong tiếng Việt
Cubist

Cubist (Noun)
Pablo Picasso was a famous cubist known for his unique style.
Pablo Picasso là một nghệ sĩ cubist nổi tiếng với phong cách độc đáo.
Many people do not understand cubist art in social contexts.
Nhiều người không hiểu nghệ thuật cubist trong các bối cảnh xã hội.
Is Georges Braque considered a significant cubist in art history?
Georges Braque có được coi là một cubist quan trọng trong lịch sử nghệ thuật không?
Họ từ
Cubist (thuật ngữ chỉ phong trào hội họa lắp ghép) là một phong cách nghệ thuật hình thành vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu được phát triển bởi Pablo Picasso và Georges Braque. Phong cách này đặc trưng bởi việc phân tích và tái hiện đối tượng từ nhiều góc độ khác nhau trong một khung hình duy nhất, tạo nên cảm giác ba chiều. Từ "cubist" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách nhấn âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "cubist" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cubisme", xuất phát từ từ Latinh "cubus", có nghĩa là hình lập phương. Phong trào nghệ thuật này nổi lên vào đầu thế kỷ 20, do Pablo Picasso và Georges Braque chủ xướng, nhằm phá vỡ các quy tắc truyền thống trong hội họa. "Cubist" hiện nay chỉ những tác phẩm nghệ thuật mô hình hóa đồ vật dưới dạng hình khối không gian, nhấn mạnh vào cấu trúc và hình thức, thay vì chỉ vẻ bề ngoài.
Từ "cubist" thường xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần bài nghe và bài nói, nơi chủ đề nghệ thuật và văn hóa không phải là trọng tâm chính. Tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn văn về nghệ thuật hiện đại, lịch sử nghệ thuật hoặc phân tích tác phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trường phái nghệ thuật lập thể, các nghệ sĩ như Pablo Picasso, và các tác phẩm mang tính biểu tượng trong nghệ thuật thế kỷ 20.