Bản dịch của từ Cuing trong tiếng Việt
Cuing

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cuing" (hay còn gọi là "cueing") có nghĩa là cung cấp sự hướng dẫn hoặc tín hiệu cho một hành động hoặc phản ứng nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, cuing thường liên quan đến việc kích thích trí nhớ hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh, "cueing" được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật và giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về "cuing" trong ngữ cảnh tiếp thị và truyền thông. Sự khác biệt này thể hiện qua cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "cuing" có nguồn gốc từ động từ "cue", xuất phát từ tiếng Latinh "cŭa", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "gợi ý". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh kịch nghệ từ thế kỷ 19, biểu thị cho hành động cung cấp thông tin giúp diễn viên thực hiện. Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, "cuing" hiện nay được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, thể hiện vai trò quan trọng của sự hướng dẫn và hỗ trợ trong quá trình học tập và tương tác.
Từ "cuing" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "cuing" thường liên quan đến hành động cung cấp tín hiệu hoặc gợi ý để hỗ trợ trong quá trình ghi nhớ hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục, khi thảo luận về cách tuyệt vời để nâng cao sự chú ý hoặc khả năng tiếp thu thông tin.
Họ từ
Từ "cuing" (hay còn gọi là "cueing") có nghĩa là cung cấp sự hướng dẫn hoặc tín hiệu cho một hành động hoặc phản ứng nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, cuing thường liên quan đến việc kích thích trí nhớ hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh, "cueing" được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật và giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về "cuing" trong ngữ cảnh tiếp thị và truyền thông. Sự khác biệt này thể hiện qua cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "cuing" có nguồn gốc từ động từ "cue", xuất phát từ tiếng Latinh "cŭa", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "gợi ý". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh kịch nghệ từ thế kỷ 19, biểu thị cho hành động cung cấp thông tin giúp diễn viên thực hiện. Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, "cuing" hiện nay được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, thể hiện vai trò quan trọng của sự hướng dẫn và hỗ trợ trong quá trình học tập và tương tác.
Từ "cuing" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "cuing" thường liên quan đến hành động cung cấp tín hiệu hoặc gợi ý để hỗ trợ trong quá trình ghi nhớ hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục, khi thảo luận về cách tuyệt vời để nâng cao sự chú ý hoặc khả năng tiếp thu thông tin.
