Bản dịch của từ Cuing trong tiếng Việt
Cuing

Cuing (Verb)
The teacher cued the students to start their group discussion on social issues.
Giáo viên đã ra hiệu cho học sinh bắt đầu thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
The director did not cue the actors for the social scene rehearsal.
Đạo diễn đã không ra hiệu cho các diễn viên trong buổi tập cảnh xã hội.
Did the host cue the guests to share their social experiences?
Người dẫn chương trình có ra hiệu cho khách mời chia sẻ trải nghiệm xã hội không?
Cuing (Noun)
The teacher used cuing to guide students during the group project.
Giáo viên đã sử dụng tín hiệu để hướng dẫn học sinh trong dự án nhóm.
Cuing did not help the students understand the social issues presented.
Tín hiệu không giúp học sinh hiểu các vấn đề xã hội được trình bày.
Is cuing effective in promoting teamwork among students at school?
Tín hiệu có hiệu quả trong việc thúc đẩy làm việc nhóm giữa học sinh không?
Họ từ
Từ "cuing" (hay còn gọi là "cueing") có nghĩa là cung cấp sự hướng dẫn hoặc tín hiệu cho một hành động hoặc phản ứng nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, cuing thường liên quan đến việc kích thích trí nhớ hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh, "cueing" được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật và giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về "cuing" trong ngữ cảnh tiếp thị và truyền thông. Sự khác biệt này thể hiện qua cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "cuing" có nguồn gốc từ động từ "cue", xuất phát từ tiếng Latinh "cŭa", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "gợi ý". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh kịch nghệ từ thế kỷ 19, biểu thị cho hành động cung cấp thông tin giúp diễn viên thực hiện. Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, "cuing" hiện nay được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, thể hiện vai trò quan trọng của sự hướng dẫn và hỗ trợ trong quá trình học tập và tương tác.
Từ "cuing" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "cuing" thường liên quan đến hành động cung cấp tín hiệu hoặc gợi ý để hỗ trợ trong quá trình ghi nhớ hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục, khi thảo luận về cách tuyệt vời để nâng cao sự chú ý hoặc khả năng tiếp thu thông tin.