Bản dịch của từ Culinary artist trong tiếng Việt

Culinary artist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culinary artist (Noun)

kjˈulənɛɹi ˈɑɹtɪst
kjˈulənɛɹi ˈɑɹtɪst
01

Một người nấu ăn chuyên nghiệp, đặc biệt là đầu bếp.

A person who cooks professionally especially as a chef.

Ví dụ

The culinary artist prepared a delicious meal for the guests.

Người nghệ sĩ ẩm thực đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách mời.

She is not a culinary artist but a talented baker instead.

Cô ấy không phải là một nghệ sĩ ẩm thực mà thay vào đó là một người làm bánh tài năng.

Is the culinary artist going to showcase her skills at the event?

Người nghệ sĩ ẩm thực sẽ trình diễn kỹ năng của mình tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/culinary artist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Culinary artist

Không có idiom phù hợp