Bản dịch của từ Culinary artist trong tiếng Việt
Culinary artist

Culinary artist (Noun)
Một người nấu ăn chuyên nghiệp, đặc biệt là đầu bếp.
A person who cooks professionally especially as a chef.
The culinary artist prepared a delicious meal for the guests.
Người nghệ sĩ ẩm thực đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách mời.
She is not a culinary artist but a talented baker instead.
Cô ấy không phải là một nghệ sĩ ẩm thực mà thay vào đó là một người làm bánh tài năng.
Is the culinary artist going to showcase her skills at the event?
Người nghệ sĩ ẩm thực sẽ trình diễn kỹ năng của mình tại sự kiện không?
Thuật ngữ "culinary artist" chỉ đến những cá nhân có kỹ năng chuyên môn cao trong lĩnh vực ẩm thực, thường là đầu bếp, người sáng tạo ra các món ăn độc đáo và tinh tế. Các nghệ sĩ ẩm thực không chỉ chú trọng vào hương vị mà còn vào cách trình bày món ăn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng.
Từ "culinary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culinarius", có nghĩa là "thuộc về bếp núc", từ "culina" (bếp). Thuật ngữ này thể hiện sự liên kết giữa nghệ thuật nấu ăn và không gian chế biến thực phẩm. Từ "artist" được bắt nguồn từ tiếng Latin "artifex", nghĩa là "nghệ sĩ" hoặc "thợ thủ công". Sự kết hợp của hai từ này chỉ những người có tài năng và kỹ năng trong việc sáng tạo món ăn, phản ánh bản chất nghệ thuật trong ẩm thực hiện đại.
Thuật ngữ "culinary artist" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề ẩm thực, nhưng không phổ biến bằng các từ như "chef" hay "cooking". Trong phần Nói và Viết, "culinary artist" có thể được sử dụng trong các bài luận về ngành nghề, sự sáng tạo trong ẩm thực, hoặc các cuộc thảo luận về văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các chương trình nấu ăn, hội thảo ẩm thực hoặc các sự kiện liên quan đến nghề bếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp