Bản dịch của từ Culpatory trong tiếng Việt
Culpatory

Culpatory (Adjective)
Liên quan hoặc cấu thành một hành động buộc tội ai đó.
Involving or constituting an act that incriminates someone.
The evidence was culpatory, clearly implicating John in the crime.
Bằng chứng là có tính chất buộc tội, rõ ràng liên quan đến John trong vụ án.
The witness did not provide culpatory statements against the accused.
Nhân chứng không đưa ra những lời khai buộc tội đối với bị cáo.
Is the report culpatory for the actions of the organization?
Báo cáo có tính chất buộc tội cho hành động của tổ chức không?
Từ "culpatory" xuất phát từ tiếng Latin "culpabilis", có nghĩa là đáng khiển trách hoặc có tội. Trong ngữ cảnh pháp lý, "culpatory" được sử dụng để chỉ các bằng chứng hoặc chứng cứ cho thấy một người có thể chịu trách nhiệm hoặc có lỗi trong một hành vi phạm tội. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "culpatory" xuất phát từ gốc Latin "culpabilis", có nghĩa là "đáng trách" hoặc "có tội". Từ này được cấu thành từ "culpa", có nghĩa là "tội lỗi". Trong tiếng Anh, "culpatory" thường được dùng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những chứng cứ hoặc thông tin cho thấy một cá nhân có trách nhiệm trong hành vi phạm tội. Sự liên hệ này giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển của khái niệm trách nhiệm và tội lỗi trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "culpatory" có tần suất sử dụng thấp trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, chỉ các chứng cứ hoặc bằng chứng chứng minh sự culpability (trách nhiệm hình sự) của một cá nhân. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm pháp lý hoặc kết quả của các vụ án hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp