Bản dịch của từ Cult-object trong tiếng Việt
Cult-object

Cult-object (Noun)
Một vật được tôn thờ hoặc tôn kính vì nó có liên quan đến một vị thần hoặc một người cụ thể.
An object that is worshipped or venerated because of its association with a particular deity or person.
The statue of liberty is a cult-object for many Americans.
Tượng Nữ thần Tự do là một đối tượng thờ phượng của nhiều người Mỹ.
The cult-object in the ceremony was not respected by the participants.
Đối tượng thờ phượng trong buổi lễ không được tôn trọng bởi những người tham dự.
Is the ancient relic a cult-object in your culture?
Di vật cổ có phải là đối tượng thờ phượng trong văn hóa của bạn không?
"cult-object" là thuật ngữ chỉ những đối tượng, vật phẩm hoặc biểu tượng được coi là thiêng liêng hoặc có giá trị đặc biệt trong các tín ngưỡng, tôn giáo hoặc văn hóa khác nhau. Trong tiếng Anh, "cult" có thể mang nghĩa tiêu cực liên quan đến các nhóm tôn thờ mù quáng; tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nó chỉ việc tôn kính một đối tượng. Thuật ngữ không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn.
Từ "cult-object" xuất phát từ "cultus" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thờ phụng" hoặc "tôn sùng". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các đối tượng được thờ phượng trong các tín ngưỡng hoặc tôn giáo khác nhau. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự gắn liền với các nghi lễ và niềm tin, từ những hình thức thờ cúng cổ xưa đến các biểu tượng hiện đại trong văn hóa đương đại. Sự kết nối này thể hiện sự tôn trọng và sự kỳ vọng của con người đối với một quyền lực siêu nhiên.
Thuật ngữ "cult-object" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, và thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về văn hóa, tôn giáo hoặc tâm lý học, liên quan đến những đối tượng hoặc hình thức mà một nhóm cộng đồng tôn thờ. Một số ngữ cảnh phổ biến bao gồm phân tích hiện tượng tôn thờ, nghiên cứu văn hóa hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp