Bản dịch của từ Culturing trong tiếng Việt
Culturing

Culturing (Verb)
Duy trì (một đàn vi sinh vật hoặc tế bào) trong điều kiện thích hợp để phát triển.
Maintain a colony of microorganisms or cells in appropriate conditions for growth.
Culturing bacteria in a lab is essential for scientific research.
Việc nuôi cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm là cần thiết cho nghiên cứu khoa học.
She avoids culturing friendships with negative individuals.
Cô ấy tránh việc nuôi cấy mối quan hệ với những người tiêu cực.
Are you culturing positivity in your social circle?
Bạn có đang nuôi cấy sự tích cực trong vòng xã hội của mình không?
Dạng động từ của Culturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Culture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cultured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cultured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cultures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Culturing |
Họ từ
Culturing là quá trình nuôi cấy vi sinh vật, tế bào hoặc mô trong môi trường điều kiện kiểm soát nhằm mục đích nghiên cứu hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai miền. Culturing thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học, y học và công nghệ sinh học để phát triển và phân tích đặc tính của các sinh vật sống.
Từ "culturing" có nguồn gốc từ từ Latin "cultura", có nghĩa là "canh tác" hoặc "nuôi dưỡng". Trong thời kỳ cổ đại, "cultura" chỉ đến hành động kiện toàn hoặc phát triển, không chỉ trong nông nghiệp mà còn trong giáo dục và văn hóa. Ngày nay, "culturing" được sử dụng để chỉ quá trình phát triển và chăm sóc các sinh vật sống trong điều kiện được kiểm soát, như trong vi sinh vật học. Sự chuyển biến này thể hiện sự mở rộng của khái niệm từ canh tác sang nuôi trồng, phát triển các yếu tố sống khác nhau.
Từ "culturing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về những khái niệm liên quan đến văn hóa hoặc các phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong khoa học tự nhiên. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, y học, và nông nghiệp để chỉ quá trình nuôi cấy tế bào, vi khuẩn, hoặc thực vật nhằm nghiên cứu hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



