Bản dịch của từ Cunnilingus trong tiếng Việt

Cunnilingus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cunnilingus (Noun)

kˌʌnˈl̩ɪŋgəs
kˌʌnˈl̩ɪŋgəs
01

Kích thích bộ phận sinh dục nữ bằng lưỡi hoặc môi.

Stimulation of the female genitals using the tongue or lips.

Ví dụ

She enjoyed cunnilingus during intimate moments with her partner.

Cô ấy thích sự kích thích bằng lưỡi trong những khoảnh khắc thân mật với đối tác của mình.

The survey revealed that many women appreciate cunnilingus in relationships.

Cuộc khảo sát cho thấy rằng nhiều phụ nữ đánh giá cao sự kích thích bằng lưỡi trong mối quan hệ.

Cultural attitudes towards cunnilingus vary across different societies and regions.

Thái độ văn hóa đối với sự kích thích bằng lưỡi thay đổi đáng kể giữa các xã hội và vùng miền khác nhau.

Dạng danh từ của Cunnilingus (Noun)

SingularPlural

Cunnilingus

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cunnilingus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cunnilingus

Không có idiom phù hợp