Bản dịch của từ Cup sleeve trong tiếng Việt

Cup sleeve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cup sleeve (Noun)

kˈʌp slˈiv
kˈʌp slˈiv
01

Một ống bọc dùng để cách nhiệt cốc, thường được làm từ giấy hoặc bìa cứng.

A sleeve used to insulate a cup often made from paper or cardboard.

Ví dụ

The coffee shop uses cup sleeves for hot drinks every day.

Quán cà phê sử dụng tay cầm cho đồ uống nóng mỗi ngày.

They do not provide cup sleeves for iced drinks at that café.

Họ không cung cấp tay cầm cho đồ uống lạnh tại quán đó.

Do you think cup sleeves help prevent burns at coffee shops?

Bạn có nghĩ tay cầm giúp ngăn ngừa bỏng tại quán cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cup sleeve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cup sleeve

Không có idiom phù hợp