Bản dịch của từ Cup sleeve trong tiếng Việt
Cup sleeve

Cup sleeve (Noun)
The coffee shop uses cup sleeves for hot drinks every day.
Quán cà phê sử dụng tay cầm cho đồ uống nóng mỗi ngày.
They do not provide cup sleeves for iced drinks at that café.
Họ không cung cấp tay cầm cho đồ uống lạnh tại quán đó.
Do you think cup sleeves help prevent burns at coffee shops?
Bạn có nghĩ tay cầm giúp ngăn ngừa bỏng tại quán cà phê không?
Cụm từ "cup sleeve" chỉ đến một loại bao bì hoặc thiết bị bảo vệ cho cốc, thường được làm từ giấy hoặc vật liệu cách nhiệt, nhằm bảo vệ tay người cầm khỏi nhiệt độ cao của đồ uống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong khí sử dụng, tại Anh, người dùng có thể sử dụng "cup holder" để chỉ các dạng giữ cốc, trong khi "cup sleeve" thường được sử dụng tại Mỹ để nhấn mạnh vào chức năng bảo vệ.