Bản dịch của từ Insulate trong tiếng Việt

Insulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insulate (Verb)

ˈɪnsəlˌeit
ˈɪnsəlˌeit
01

Để tách một cơ thể hoặc vật liệu khỏi những người khác, ví dụ: bằng chất không dẫn điện để ngăn chặn sự truyền điện, nhiệt, v.v.

To separate a body or material from others eg by nonconductors to prevent the transfer of electricity heat etc.

Ví dụ

The community center insulates families from financial hardships.

Trung tâm cộng đồng cách ly gia đình khỏi khó khăn tài chính.

The organization insulates vulnerable groups from discrimination in society.

Tổ chức cách ly nhóm dễ tổn thương khỏi phân biệt đối xử trong xã hội.

The campaign aims to insulate children from the negative impacts of social media.

Chiến dịch nhằm mục đích cách ly trẻ em khỏi ảnh hưởng tiêu cực của truyền thông xã hội.

02

Để tách ra, tách ra, hoặc cô lập.

To separate detach or isolate.

Ví dụ

The community tried to insulate itself from outside influences.

Cộng đồng cố gắng cô lập bản thân khỏi ảnh hưởng bên ngoài.

He insulates his family from negative news to protect their well-being.

Anh ấy cô lập gia đình khỏi tin tức tiêu cực để bảo vệ sức khỏe của họ.

The school aims to insulate students from harmful peer pressure.

Trường học nhằm mục tiêu cô lập học sinh khỏi áp lực đồng trang lứa có hại.

Dạng động từ của Insulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Insulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Insulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Insulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Insulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Insulating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insulate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insulate

Không có idiom phù hợp