Bản dịch của từ Insulate trong tiếng Việt
Insulate
Insulate (Verb)
The community center insulates families from financial hardships.
Trung tâm cộng đồng cách ly gia đình khỏi khó khăn tài chính.
The organization insulates vulnerable groups from discrimination in society.
Tổ chức cách ly nhóm dễ tổn thương khỏi phân biệt đối xử trong xã hội.
The campaign aims to insulate children from the negative impacts of social media.
Chiến dịch nhằm mục đích cách ly trẻ em khỏi ảnh hưởng tiêu cực của truyền thông xã hội.
The community tried to insulate itself from outside influences.
Cộng đồng cố gắng cô lập bản thân khỏi ảnh hưởng bên ngoài.
He insulates his family from negative news to protect their well-being.
Anh ấy cô lập gia đình khỏi tin tức tiêu cực để bảo vệ sức khỏe của họ.
The school aims to insulate students from harmful peer pressure.
Trường học nhằm mục tiêu cô lập học sinh khỏi áp lực đồng trang lứa có hại.
Dạng động từ của Insulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insulating |
Họ từ
Từ "insulate" (động từ) được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn hoặc hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, âm thanh hoặc điện từ một chất liệu hoặc môi trường này sang chất liệu hoặc môi trường khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "insulation" có thể refer đến vật liệu cách âm hoặc cách nhiệt cụ thể hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể được hiểu rộng hơn trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp. Từ này đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí và điện.
Từ "insulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insulatus", biến thể của động từ "insulare", mang nghĩa là "tách biệt" hoặc "mang lại sự cô lập". Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong", còn gốc "insula" có nghĩa là "hòn đảo". Khái niệm này phản ánh chức năng của từ trong tiếng Anh hiện đại, dùng để chỉ hành động ngăn cách, bảo vệ hoặc cô lập một đối tượng khỏi ảnh hưởng bên ngoài, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật.
Từ "insulate" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này có thể liên quan đến khoa học và công nghệ, hoặc môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh thể hiện ý tưởng về sự bảo vệ hoặc cách ly, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về năng lượng hoặc ô nhiễm. Ngoài ra, từ "insulate" cũng phổ biến trong các lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật, khi đề cập đến việc bảo vệ các cấu trúc khỏi nhiệt độ hoặc âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp