Bản dịch của từ Cupalo trong tiếng Việt
Cupalo

Cupalo (Noun)
Sai chính tả của cupola.
Misspelling of cupola.
The church had a beautiful cupalo on top.
Nhà thờ có một mái vòm tuyệt đẹp ở phía trên.
The cupalo was a prominent feature of the building.
Mái vòm là đặc điểm nổi bật của tòa nhà.
The cupalo provided a great view of the city.
Mái vòm mang lại tầm nhìn tuyệt vời ra thành phố.
Cách phát âm của cupola.
The church had a beautiful cupalo on its roof.
Nhà thờ có một mái vòm tuyệt đẹp trên mái nhà.
The cupalo provided a stunning view of the city.
Cốc vòm mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.
The cupalo was a popular spot for social gatherings.
Cốc vòm là địa điểm nổi tiếng cho các cuộc tụ họp xã hội.
Từ "cupalo" không xuất hiện trong từ điển tiếng Anh phổ biến hoặc các nguồn ngôn ngữ chuẩn. Có khả năng đây là một thuật ngữ chuyên ngành hoặc một từ địa phương ít được sử dụng. Trong trường hợp này, cần xác định ngữ cảnh sử dụng để có thể phân tích ý nghĩa chính xác. Nếu có chủ đề cụ thể liên quan đến từ này, ngữ cảnh sẽ giúp làm rõ hơn về khái niệm và ứng dụng của nó.
Từ "cupalo" có nguồn gốc từ từ Latinh "cupula", nghĩa là "cái chóp" hoặc "cái vòm nhỏ". "Cupula" lại được cấu thành từ "cupa", có nghĩa là "cái chậu" hay "cái thùng". Từ thế kỷ 15, "cupalo" đã được sử dụng để chỉ những cấu trúc kiến trúc có hình dạng vòm, thường xuất hiện trên các nhà thờ hoặc tòa nhà công cộng. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến hình dáng và thiết kế trong kiến trúc.
Từ "cupalo" không xuất hiện trong từ vựng chuẩn của IELTS hoặc các tài liệu học thuật. Do đó, tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp hoặc không có. Trong ngữ cảnh khác, "cupalo" có thể là một thuật ngữ địa phương, hoặc một sản phẩm đặc trưng trong văn hóa, nhưng chưa có tài liệu chính xác để xác định vai trò của từ này trong giao tiếp hàng ngày.