Bản dịch của từ Cupalo trong tiếng Việt

Cupalo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cupalo (Noun)

kupˈɑloʊ
kupˈɑloʊ
01

Sai chính tả của cupola.

Misspelling of cupola.

Ví dụ

The church had a beautiful cupalo on top.

Nhà thờ có một mái vòm tuyệt đẹp ở phía trên.

The cupalo was a prominent feature of the building.

Mái vòm là đặc điểm nổi bật của tòa nhà.

The cupalo provided a great view of the city.

Mái vòm mang lại tầm nhìn tuyệt vời ra thành phố.

02

Cách phát âm của cupola.

Pronunciation spelling of cupola.

Ví dụ

The church had a beautiful cupalo on its roof.

Nhà thờ có một mái vòm tuyệt đẹp trên mái nhà.

The cupalo provided a stunning view of the city.

Cốc vòm mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.

The cupalo was a popular spot for social gatherings.

Cốc vòm là địa điểm nổi tiếng cho các cuộc tụ họp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cupalo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cupalo

Không có idiom phù hợp