Bản dịch của từ Cupola trong tiếng Việt
Cupola

Cupola (Noun)
The cupola on the tank provided a strategic view for the soldiers.
Cupola trên xe tăng cung cấp tầm nhìn chiến lược cho các binh sĩ.
The soldiers did not use the cupola during the training exercise.
Các binh sĩ không sử dụng cupola trong buổi tập huấn.
Is the cupola effective for spotting enemies in the battlefield?
Cupola có hiệu quả trong việc phát hiện kẻ thù trên chiến trường không?
Một lò hình trụ để luyện kim loại, có các lỗ ở phía dưới để thổi không khí và ban đầu có mái vòm dẫn đến ống khói phía trên.
A cylindrical furnace for refining metals with openings at the bottom for blowing in air and originally with a dome leading to a chimney above.
The cupola in the factory refines metal for local artists' sculptures.
Chiếc cupola trong nhà máy tinh chế kim loại cho các tác phẩm điêu khắc địa phương.
The community center does not have a cupola for metalwork.
Trung tâm cộng đồng không có chiếc cupola nào cho công việc kim loại.
Does the new workshop include a cupola for refining metals?
Xưởng mới có bao gồm một chiếc cupola để tinh chế kim loại không?
The community center features a beautiful cupola above the main hall.
Trung tâm cộng đồng có một mái vòm đẹp trên hội trường chính.
The old library does not have a cupola on its roof.
Thư viện cũ không có mái vòm trên nóc.
Does the new city hall include a cupola in its design?
Tòa thị chính mới có bao gồm một mái vòm trong thiết kế không?
Họ từ
Cupola là một cấu trúc kiến trúc hình vòm, thường được đặt trên nóc của một tòa nhà nhằm tạo điểm nhấn thẩm mỹ và cung cấp ánh sáng hoặc không khí. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu tiên. Cupola thường xuất hiện trong các công trình cổ điển và hiện đại, thể hiện sự sang trọng và biểu tượng của quyền lực.
Từ "cupola" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "cupula", có nghĩa là "hình chóp" hoặc "hòn đảo nhỏ". Từ này xuất phát từ "cupa", nghĩa là "cái chậu" hoặc "cái thùng", phản ánh hình dáng vòm tròn của cấu trúc này. Qua thời gian, "cupola" đã được sử dụng để chỉ mái vòm, thường thấy trong kiến trúc, thể hiện phong cách và sự trang trí. Ý nghĩa hiện tại của nó là biểu tượng cho sự nâng cao và tầm nhìn, kết nối với nguồn gốc hình học của từ.
Từ "cupola" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường đề cập đến cấu trúc kiến trúc dạng mái vòm, thường gặp trong các bài viết về nghệ thuật, lịch sử hoặc thiết kế đô thị. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xây dựng hoặc quy hoạch đô thị. Tuy nhiên, chúng chủ yếu dành cho các chuyên gia và sinh viên trong lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp