Bản dịch của từ Cupola trong tiếng Việt

Cupola

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cupola (Noun)

kjˈupələ
kjˈupələ
01

Một tháp súng.

A gun turret.

Ví dụ

The cupola on the tank provided a strategic view for the soldiers.

Cupola trên xe tăng cung cấp tầm nhìn chiến lược cho các binh sĩ.

The soldiers did not use the cupola during the training exercise.

Các binh sĩ không sử dụng cupola trong buổi tập huấn.

Is the cupola effective for spotting enemies in the battlefield?

Cupola có hiệu quả trong việc phát hiện kẻ thù trên chiến trường không?

02

Một lò hình trụ để luyện kim loại, có các lỗ ở phía dưới để thổi không khí và ban đầu có mái vòm dẫn đến ống khói phía trên.

A cylindrical furnace for refining metals with openings at the bottom for blowing in air and originally with a dome leading to a chimney above.

Ví dụ

The cupola in the factory refines metal for local artists' sculptures.

Chiếc cupola trong nhà máy tinh chế kim loại cho các tác phẩm điêu khắc địa phương.

The community center does not have a cupola for metalwork.

Trung tâm cộng đồng không có chiếc cupola nào cho công việc kim loại.

Does the new workshop include a cupola for refining metals?

Xưởng mới có bao gồm một chiếc cupola để tinh chế kim loại không?

03

Mái vòm tròn tạo thành hoặc trang trí mái nhà hoặc trần nhà.

A rounded dome forming or adorning a roof or ceiling.

Ví dụ

The community center features a beautiful cupola above the main hall.

Trung tâm cộng đồng có một mái vòm đẹp trên hội trường chính.

The old library does not have a cupola on its roof.

Thư viện cũ không có mái vòm trên nóc.

Does the new city hall include a cupola in its design?

Tòa thị chính mới có bao gồm một mái vòm trong thiết kế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cupola/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cupola

Không có idiom phù hợp