Bản dịch của từ Adorning trong tiếng Việt

Adorning

VerbAdjective

Adorning (Verb)

01

Làm cho hấp dẫn hơn hoặc đẹp hơn

Make more attractive or beautiful

Ví dụ

She is adorning the community center with colorful murals.

Cô ấy đang trang trí trung tâm cộng đồng bằng những bức tranh đầy màu sắc.

They are not adorning the event with fancy decorations this year.

Năm nay họ không trang trí sự kiện bằng những đồ trang trí cầu kỳ.

Are you adorning your house for the neighborhood party?

Bạn có đang trang trí nhà cho bữa tiệc trong khu phố không?

Adorning (Adjective)

01

Trang trí; trang trí

Decorative ornamental

Ví dụ

The adorning flowers brightened the community garden during the festival.

Những bông hoa trang trí làm sáng đẹp khu vườn cộng đồng trong lễ hội.

The adorning decorations did not impress the guests at the party.

Những đồ trang trí không gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

Are the adorning lights necessary for the upcoming social event?

Có cần những ánh đèn trang trí cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adorning

Không có idiom phù hợp