Bản dịch của từ Adorning trong tiếng Việt

Adorning

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adorning (Verb)

ˈeɪˈdɔr.nɪŋ
ˈeɪˈdɔr.nɪŋ
01

Làm cho hấp dẫn hơn hoặc đẹp hơn.

Make more attractive or beautiful.

Ví dụ

She is adorning the community center with colorful murals.

Cô ấy đang trang trí trung tâm cộng đồng bằng những bức tranh đầy màu sắc.

They are not adorning the event with fancy decorations this year.

Năm nay họ không trang trí sự kiện bằng những đồ trang trí cầu kỳ.

Are you adorning your house for the neighborhood party?

Bạn có đang trang trí nhà cho bữa tiệc trong khu phố không?

Dạng động từ của Adorning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adorn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adorned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adorned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adorns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adorning

Adorning (Adjective)

ˈeɪˈdɔr.nɪŋ
ˈeɪˈdɔr.nɪŋ
01

Trang trí; trang trí.

Decorative ornamental.

Ví dụ

The adorning flowers brightened the community garden during the festival.

Những bông hoa trang trí làm sáng đẹp khu vườn cộng đồng trong lễ hội.

The adorning decorations did not impress the guests at the party.

Những đồ trang trí không gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

Are the adorning lights necessary for the upcoming social event?

Có cần những ánh đèn trang trí cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adorning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adorning

Không có idiom phù hợp