Bản dịch của từ Turret trong tiếng Việt

Turret

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turret (Noun)

tˈɝət
tˈɝɹɪt
01

Một tòa tháp nhỏ nằm trên đỉnh một tòa tháp lớn hơn hoặc ở góc của tòa nhà hoặc bức tường, điển hình là lâu đài.

A small tower on top of a larger tower or at the corner of a building or wall typically of a castle.

Ví dụ

The castle had a turret that overlooked the village.

Lâu đài có một tháp canh nhìn ra làng.

The turret of the building provided a panoramic view.

Tháp canh của tòa nhà cung cấp một tầm nhìn toàn cảnh.

The old fortress had multiple turrets for defense.

Pháo đài cũ có nhiều tháp canh để phòng thủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turret

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.