Bản dịch của từ Turret trong tiếng Việt
Turret

Turret (Noun)
The castle had a turret that overlooked the village.
Lâu đài có một tháp canh nhìn ra làng.
The turret of the building provided a panoramic view.
Tháp canh của tòa nhà cung cấp một tầm nhìn toàn cảnh.
The old fortress had multiple turrets for defense.
Pháo đài cũ có nhiều tháp canh để phòng thủ.
Họ từ
"Turret" là một danh từ chỉ cấu trúc nằm trên đỉnh của một tòa nhà, thường dùng trong kiến trúc quân sự hoặc tòa nhà cổ điển. Trong ngữ cảnh quân sự, nó đề cập đến phần của xe tăng hoặc tàu chiến có khả năng xoay quanh để bố trí vũ khí. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "turret" có xu hướng liên quan nhiều hơn đến kiến trúc, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự.
Từ "turret" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "turret", có nguồn gốc từ từ Latinh "turretta", một dạng diminutive của "turris", có nghĩa là "tháp". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các cấu trúc tháp nhỏ, thường nằm trên các thành trì hoặc pháo đài. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang chỉ các bộ phận lắp đặt vũ khí trên tàu chiến và công trình quân sự, giữ nguyên tính chất bảo vệ và quan sát của tháp như nguồn gốc ban đầu.
Từ "turret" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, "turret" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc trên xe tăng hoặc công trình quân sự, thường liên quan đến vũ khí hoặc quan sát. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kiến trúc hoặc trò chơi điện tử, nơi nó mô tả các mô hình phòng thủ hoặc các cấu trúc cao để giám sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp