Bản dịch của từ Turret trong tiếng Việt
Turret
Noun [U/C]

Turret (Noun)
tˈɝət
tˈɝɹɪt
Ví dụ
The castle had a turret that overlooked the village.
Lâu đài có một tháp canh nhìn ra làng.
The turret of the building provided a panoramic view.
Tháp canh của tòa nhà cung cấp một tầm nhìn toàn cảnh.
The old fortress had multiple turrets for defense.
Pháo đài cũ có nhiều tháp canh để phòng thủ.