Bản dịch của từ Cupcake trong tiếng Việt
Cupcake

Cupcake (Noun)
I love to bake cupcakes for my friends' birthday parties.
Tôi thích nướng bánh cupcake cho các bữa tiệc sinh nhật của bạn bè.
She never eats cupcakes because she is on a strict diet.
Cô ấy không bao giờ ăn bánh cupcake vì cô ấy đang tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
Do you think cupcakes are a popular dessert in your country?
Bạn nghĩ rằng bánh cupcake là món tráng miệng phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Cupcake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cupcake | Cupcakes |
Cupcake (Noun Countable)
I love to bake cupcakes for my friends' birthdays.
Tôi thích nướng bánh cupcake cho sinh nhật của bạn bè.
She never eats cupcakes because she's on a strict diet.
Cô ấy không bao giờ ăn bánh cupcake vì cô ấy đang ăn kiêng nghiêm ngặt.
Do you think cupcakes are a popular dessert choice in your country?
Bạn nghĩ rằng bánh cupcake là lựa chọn món tráng miệng phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Cupcake là một loại bánh nhỏ hình chén, thường được làm từ bột mì, đường, trứng và bơ, có nguồn gốc từ Mỹ vào khoảng thế kỷ 19. Cupcake thường được trang trí bằng kem đánh bông hoặc lớp phủ như fondant. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "fairy cake" cũng được sử dụng để chỉ loại bánh tương tự nhưng thường không có trang trí phức tạp như cupcake. Sự khác biệt này trong cách gọi và sử dụng thể hiện sự đa dạng văn hóa ẩm thực trên thế giới.
Từ "cupcake" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, kết hợp từ "cup" (cốc) và "cake" (bánh). "Cup" ám chỉ đến hình thức đựng của bánh được nướng trong các cốc nhỏ, cho phép dễ dàng chia phần. Ban đầu, thuật ngữ này còn dùng để chỉ một loại bánh ngọt nhỏ, được đo theo cốc. Qua thời gian, "cupcake" phát triển thành một món bánh nổi tiếng, biểu hiện cho sự sáng tạo và cá nhân hóa trong ẩm thực hiện đại.
Từ "cupcake" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh có thể thảo luận về sở thích ẩm thực hoặc tổ chức sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, các bài viết về nấu ăn, và trên các nền tảng mạng xã hội liên quan đến sự kiện và lễ hội. Khả năng sử dụng "cupcake" trong giao tiếp hàng ngày thể hiện sự tương tác về văn hóa thực phẩm hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp