Bản dịch của từ Cupcake trong tiếng Việt

Cupcake

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cupcake (Noun)

kˈʌpkeɪks
kˈʌpkeɪks
01

Một chiếc bánh nhỏ nướng trong hộp giấy và thường có đá.

A small cake baked in a paper container and typically iced.

Ví dụ

I love to bake cupcakes for my friends' birthday parties.

Tôi thích nướng bánh cupcake cho các bữa tiệc sinh nhật của bạn bè.

She never eats cupcakes because she is on a strict diet.

Cô ấy không bao giờ ăn bánh cupcake vì cô ấy đang tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.

Do you think cupcakes are a popular dessert in your country?

Bạn nghĩ rằng bánh cupcake là món tráng miệng phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Dạng danh từ của Cupcake (Noun)

SingularPlural

Cupcake

Cupcakes

Cupcake (Noun Countable)

kˈʌpkeɪks
kˈʌpkeɪks
01

Một chiếc bánh nhỏ nướng trong hộp giấy và thường có đá.

A small cake baked in a paper container and typically iced.

Ví dụ

I love to bake cupcakes for my friends' birthdays.

Tôi thích nướng bánh cupcake cho sinh nhật của bạn bè.

She never eats cupcakes because she's on a strict diet.

Cô ấy không bao giờ ăn bánh cupcake vì cô ấy đang ăn kiêng nghiêm ngặt.

Do you think cupcakes are a popular dessert choice in your country?

Bạn nghĩ rằng bánh cupcake là lựa chọn món tráng miệng phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cupcake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cupcake

Không có idiom phù hợp