Bản dịch của từ Cupro-nickel trong tiếng Việt
Cupro-nickel

Cupro-nickel (Noun)
Một hợp kim của đồng và niken, đặc biệt theo tỷ lệ 3:1 được sử dụng trong đồng xu 'bạc'.
An alloy of copper and nickel especially in the proportions 31 as used in silver coins.
The new coins are made of cupro-nickel for better durability.
Những đồng xu mới được làm bằng cupro-nickel để bền hơn.
Old coins are not cupro-nickel; they are mostly copper.
Những đồng xu cũ không phải cupro-nickel; chúng chủ yếu là đồng.
Are cupro-nickel coins used in the United States today?
Có phải những đồng xu cupro-nickel được sử dụng ở Mỹ hôm nay không?
Cupro-nickel là hợp kim giữa đồng (copper) và niken (nickel), thường có tỷ lệ khoảng 75% đồng và 25% niken. Hợp kim này nổi bật với tính chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng dẫn điện tốt. Cupro-nickel thường được sử dụng trong sản xuất tiền xu, thiết bị hàng hải và các ứng dụng công nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Thuật ngữ "cupro-nickel" được hình thành từ hai thành phần: "cupro", có nguồn gốc từ từ Latin "cuprum", nghĩa là đồng, và "nickel", bắt nguồn từ từ Latin "niccolum", biểu thị cho kim loại niken. Từ thế kỷ 19, hợp kim này được phát triển để sử dụng trong tiền tệ và chế tạo các vật dụng chịu ăn mòn. Ngày nay, cupro-nickel còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp hàng hải và sản xuất đồ trang sức nhờ tính chất chống oxy hóa và độ bền cao.
Từ "cupro-nickel" là thuật ngữ kỹ thuật ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi IELTS, hầu như từ này không xuất hiện, ngoại trừ những ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc khoa học vật liệu. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực chuyên môn như luyện kim hoặc tài chính, "cupro-nickel" thường được đề cập khi bàn về hợp kim hoặc ứng dụng cụ thể trong sản xuất tiền tệ. Tóm lại, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.