Bản dịch của từ Cupro-nickel trong tiếng Việt

Cupro-nickel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cupro-nickel (Noun)

kjupɹoʊnˈɪkl
kjupɹoʊnˈɪkl
01

Một hợp kim của đồng và niken, đặc biệt theo tỷ lệ 3:1 được sử dụng trong đồng xu 'bạc'.

An alloy of copper and nickel especially in the proportions 31 as used in silver coins.

Ví dụ

The new coins are made of cupro-nickel for better durability.

Những đồng xu mới được làm bằng cupro-nickel để bền hơn.

Old coins are not cupro-nickel; they are mostly copper.

Những đồng xu cũ không phải cupro-nickel; chúng chủ yếu là đồng.

Are cupro-nickel coins used in the United States today?

Có phải những đồng xu cupro-nickel được sử dụng ở Mỹ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cupro-nickel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cupro-nickel

Không có idiom phù hợp