Bản dịch của từ Curability trong tiếng Việt

Curability

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curability (Noun)

ˌkjʊ.rəˈbɪ.lə.ti
ˌkjʊ.rəˈbɪ.lə.ti
01

Chất lượng của việc có thể được chữa khỏi hoặc chữa lành.

The quality of being able to be cured or healed.

Ví dụ

The curability of HIV has improved over the last decade significantly.

Khả năng chữa trị HIV đã cải thiện đáng kể trong thập kỷ qua.

Many believe the curability of cancer is still uncertain today.

Nhiều người tin rằng khả năng chữa trị ung thư vẫn chưa chắc chắn.

Is the curability of mental health issues widely recognized in society?

Khả năng chữa trị các vấn đề sức khỏe tâm thần có được công nhận không?

Curability (Noun Countable)

ˌkjʊ.rəˈbɪ.lə.ti
ˌkjʊ.rəˈbɪ.lə.ti
01

Một trường hợp có thể chữa được hoặc có thể chữa khỏi.

An instance of being curable or able to be cured.

Ví dụ

The curability of diseases like diabetes is improving every year.

Khả năng chữa trị của các bệnh như tiểu đường đang cải thiện mỗi năm.

The curability of cancer is still debated among many experts.

Khả năng chữa trị ung thư vẫn đang được tranh luận giữa nhiều chuyên gia.

Is the curability of mental health issues widely accepted in society?

Khả năng chữa trị các vấn đề sức khỏe tâm thần có được xã hội chấp nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curability

Không có idiom phù hợp