Bản dịch của từ Curability trong tiếng Việt
Curability

Curability (Noun)
The curability of HIV has improved over the last decade significantly.
Khả năng chữa trị HIV đã cải thiện đáng kể trong thập kỷ qua.
Many believe the curability of cancer is still uncertain today.
Nhiều người tin rằng khả năng chữa trị ung thư vẫn chưa chắc chắn.
Is the curability of mental health issues widely recognized in society?
Khả năng chữa trị các vấn đề sức khỏe tâm thần có được công nhận không?
Curability (Noun Countable)
The curability of diseases like diabetes is improving every year.
Khả năng chữa trị của các bệnh như tiểu đường đang cải thiện mỗi năm.
The curability of cancer is still debated among many experts.
Khả năng chữa trị ung thư vẫn đang được tranh luận giữa nhiều chuyên gia.
Is the curability of mental health issues widely accepted in society?
Khả năng chữa trị các vấn đề sức khỏe tâm thần có được xã hội chấp nhận không?
Họ từ
"Curability" là một danh từ miêu tả khả năng của một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe có thể được chữa khỏi hoặc điều trị thành công. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để đánh giá liệu một bệnh có thể được loại bỏ hoặc kiểm soát hiệu quả hay không. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, nhưng có thể có sự phân biệt trong việc sử dụng ngữ cảnh y tế cụ thể.
Từ "curability" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "curabilis", có nghĩa là "có thể chữa trị", từ động từ "curare", có nghĩa là "chữa bệnh". Trong ngữ cảnh y học, khái niệm này đã dần được phát triển từ thời kỳ La Mã cổ đại. Ngày nay, "curability" được sử dụng để chỉ khả năng hoặc điều kiện để một bệnh hoặc tình trạng sức khoẻ có thể được điều trị hoặc làm cho tốt hơn, phản ánh sự tiến bộ trong các phương pháp y học hiện đại.
Từ "curability" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với những trường hợp sử dụng chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến y học và chăm sóc sức khỏe. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về khả năng chữa trị các bệnh lý, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến sức khỏe. Bên cạnh đó, "curability" cũng có thể xuất hiện trong các hội thảo và diễn đàn y tế nhằm đánh giá và phân tích các phương pháp điều trị hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp