Bản dịch của từ Curable trong tiếng Việt
Curable
Curable (Adjective)
The curable plastic used in the project is environmentally friendly.
Nhựa có thể làm cứng được sử dụng trong dự án là thân thiện với môi trường.
The curable varnish on the furniture gives it a glossy finish.
Lớp sơn có thể làm cứng trên đồ nội thất tạo cho nó một lớp bóng.
Some diseases are curable with proper medication and treatment.
Một số bệnh có thể chữa khỏi với thuốc và điều trị đúng cách.
Access to affordable healthcare is crucial for curable conditions.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế phải chăng quan trọng cho các tình trạng có thể chữa khỏi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp