Bản dịch của từ Curable trong tiếng Việt
Curable

Curable (Adjective)
The curable plastic used in the project is environmentally friendly.
Nhựa có thể làm cứng được sử dụng trong dự án là thân thiện với môi trường.
The curable varnish on the furniture gives it a glossy finish.
Lớp sơn có thể làm cứng trên đồ nội thất tạo cho nó một lớp bóng.
The curable adhesive used in the construction industry is versatile.
Keo có thể làm cứng được sử dụng trong ngành xây dựng rất linh hoạt.
Some diseases are curable with proper medication and treatment.
Một số bệnh có thể chữa khỏi với thuốc và điều trị đúng cách.
Access to affordable healthcare is crucial for curable conditions.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế phải chăng quan trọng cho các tình trạng có thể chữa khỏi.
Early detection plays a key role in treating curable illnesses effectively.
Phát hiện sớm đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các bệnh có thể chữa khỏi hiệu quả.
Dạng tính từ của Curable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Curable Có thể sửa chữa | - | - |
Họ từ
Từ "curable" được định nghĩa là có khả năng phục hồi hoặc chữa trị, thường chỉ các bệnh tật hoặc tình trạng y tế có thể khắc phục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả hai dạng Anh - Anh và Anh - Mỹ, với nghĩa và cách sử dụng đồng nhất. Phát âm trong tiếng Anh Anh là /ˈkjʊərəbl/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ là /ˈkjʊrəbəl/. Việc phân biệt này chủ yếu thể hiện ở dấu âm và ngữ điệu nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung.
Từ "curable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curabilis", được hình thành từ động từ "curare", có nghĩa là "chữa trị". Trong tiếng Latin, "cura" có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "lo lắng". Từ "curable" đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa là "có thể chữa trị". Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động chữa trị và việc chăm sóc sức khỏe, hiện nay thường được sử dụng để chỉ những bệnh tật có khả năng hồi phục hoặc điều trị hiệu quả.
Từ "curable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và sức khỏe. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các bệnh mà có thể được điều trị hoặc phục hồi. Trong các tình huống khác, "curable" thường xuất hiện trong thảo luận về các căn bệnh, bệnh lý, và trong các nghiên cứu y tế, nhấn mạnh khả năng hồi phục của bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
