Bản dịch của từ Curator trong tiếng Việt

Curator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curator (Noun)

kjˈʊɹətɚ
kjʊɹˈeiɾɚ
01

Người giữ hoặc người trông coi bảo tàng hoặc bộ sưu tập khác.

A keeper or custodian of a museum or other collection.

Ví dụ

The curator gave a tour of the art gallery.

Người quản lý đã tổ chức tour tham quan ở phòng trưng bày nghệ thuật.

The curator carefully preserved the historical artifacts.

Người trông nom cẩn thận cho những hiện vật lịch sử.

The curator organized an exhibition showcasing local artists' works.

Người quản lý đã tổ chức triển lãm giới thiệu tác phẩm của nghệ sĩ địa phương.

Dạng danh từ của Curator (Noun)

SingularPlural

Curator

Curators

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] For example, we can subscribe to news channels, follow journalists on social media, or utilize filters to a personalized news feed, which seems not feasible to the one-size-fits-all approach of traditional newspapers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Curator

Không có idiom phù hợp