Bản dịch của từ Curator trong tiếng Việt
Curator

Curator (Noun)
Người giữ hoặc người trông coi bảo tàng hoặc bộ sưu tập khác.
A keeper or custodian of a museum or other collection.
The curator gave a tour of the art gallery.
Người quản lý đã tổ chức tour tham quan ở phòng trưng bày nghệ thuật.
The curator carefully preserved the historical artifacts.
Người trông nom cẩn thận cho những hiện vật lịch sử.
The curator organized an exhibition showcasing local artists' works.
Người quản lý đã tổ chức triển lãm giới thiệu tác phẩm của nghệ sĩ địa phương.
Dạng danh từ của Curator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curator | Curators |
Họ từ
Curator là một danh từ chỉ người phụ trách, quản lý hoặc tổ chức các bộ sưu tập, đặc biệt trong bảo tàng, thư viện hoặc triển lãm nghệ thuật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể châm nhẹ hơn về ý nghĩa trong ngữ cảnh các sự kiện văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong các tổ chức nghệ thuật hiện đại.
Từ "curator" có nguồn gốc từ Latin "curator" có nghĩa là "người chăm sóc" hoặc "người quản lý", xuất phát từ động từ "curare", có nghĩa là "chăm sóc". Trong lịch sử, "curator" chỉ những người có trách nhiệm giám sát các bộ sưu tập nghệ thuật hoặc tài liệu quý giá. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ những cá nhân quản lý và tổ chức các triển lãm nghệ thuật, bảo tàng và các sự kiện văn hóa, phản ánh sự phát triển của vai trò này từ việc chăm sóc đến quản lý chuyên nghiệp trong lĩnh vực văn hóa.
Từ "curator" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường có các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và bảo tàng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc hội thảo, bài báo về văn hóa, nghệ thuật, và quản lý bảo tàng. Từ "curator" chỉ những người chịu trách nhiệm quản lý, giới thiệu và tổ chức triển lãm nghệ thuật, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
