Bản dịch của từ Curatorial trong tiếng Việt
Curatorial

Curatorial (Adjective)
Liên quan đến việc lựa chọn và tổ chức các mục trong một bộ sưu tập.
Relating to the selection and organization of items in a collection.
The curatorial team organized the community art exhibition last weekend.
Nhóm tuyển chọn đã tổ chức triển lãm nghệ thuật cộng đồng cuối tuần trước.
The curatorial approach did not include local artists in the selection.
Cách tiếp cận tuyển chọn không bao gồm các nghệ sĩ địa phương trong sự lựa chọn.
Is the curatorial process transparent for the upcoming social event?
Quá trình tuyển chọn có minh bạch cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "curatorial" xuất phát từ danh từ "curator", chỉ những hoạt động liên quan đến việc lựa chọn, tổ chức và quản lý các triển lãm nghệ thuật, tài liệu hoặc bộ sưu tập. Trong tiếng Anh Anh, "curatorial" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng mở rộng hơn về lĩnh vực ứng dụng, bao gồm cả giáo dục và truyền thông. Cả hai biến thể đều nhấn mạnh trách nhiệm và sự sáng tạo của người thực hiện công việc này.
Từ "curatorial" xuất phát từ tiếng Latin "curator", nghĩa là "người chăm sóc" hoặc "người quản lý". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người có trách nhiệm tổ chức, lưu trữ và bảo tồn các bộ sưu tập nghệ thuật hoặc hiện vật tại các bảo tàng và thư viện. Ngày nay, "curatorial" ám chỉ những hoạt động liên quan đến việc lựa chọn và cấu trúc nội dung trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa, phản ánh vai trò quan trọng của người quản lý trong việc định hình trải nghiệm người xem.
Từ "curatorial" xuất hiện khá hạn chế trong các phần thi IELTS, thường liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật và bảo tàng trong component Writing và Speaking. Trong những ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuyên được sử dụng trong ngành bảo tàng, nghệ thuật đương đại, và giáo dục, thể hiện những hoạt động liên quan đến việc chọn lựa, tổ chức và trình bày các tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các triển lãm và sự kiện nghệ thuật.