Bản dịch của từ Cure-alls trong tiếng Việt

Cure-alls

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cure-alls (Noun)

kjˈʊɹəlz
kjˈʊɹəlz
01

Một phương thuốc phổ quát.

A universal remedy.

Ví dụ

Some believe education is a cure-all for social issues.

Một số người tin rằng giáo dục là một phương thuốc cho các vấn đề xã hội.

Cure-alls do not exist for complex social problems.

Không có phương thuốc nào cho các vấn đề xã hội phức tạp.

Are cure-alls effective in solving poverty and inequality?

Các phương thuốc có hiệu quả trong việc giải quyết nghèo đói và bất bình đẳng không?

Cure-alls (Noun Countable)

kjˈʊɹəlz
kjˈʊɹəlz
01

Một loại thuốc được cho là có thể chữa khỏi mọi bệnh tật hoặc giải quyết mọi vấn đề.

A medicine that is believed to cure all illnesses or solve all problems.

Ví dụ

Many people believe in cure-alls for social problems like poverty.

Nhiều người tin vào thuốc chữa bách bệnh cho các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Not all cure-alls can effectively solve complex social issues.

Không phải tất cả thuốc chữa bách bệnh đều có thể giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.

Are cure-alls a realistic solution for our social challenges today?

Liệu thuốc chữa bách bệnh có phải là giải pháp thực tế cho các thách thức xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cure-alls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cure-alls

Không có idiom phù hợp