Bản dịch của từ Curiousness trong tiếng Việt

Curiousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curiousness (Noun)

kjˈʊɹiənsəz
kjˈʊɹiənsəz
01

(không đếm được)

Uncountable.

Ví dụ

Her curiousness led her to explore different cultures.

Sự tò mò của cô ấy dẫn cô ấy khám phá những nền văn hóa khác nhau.

The curiousness of the children was evident in their eager questions.

Sự tò mò của trẻ em được thể hiện rõ qua những câu hỏi háo hức.

Curiousness about the world drives people to seek new experiences.

Sự tò mò về thế giới thúc đẩy mọi người tìm kiếm những trải nghiệm mới.

02

(đếm được) sản phẩm hoặc kết quả của sự tò mò.

Countable the product or result of being curious.

Ví dụ

Her curiousness led her to ask many questions about the topic.

Sự tò mò của cô ấy dẫn đến việc cô ấy hỏi rất nhiều câu hỏi về chủ đề.

The curiousness of the students was evident during the science experiment.

Sự tò mò của các học sinh đã rõ ràng trong quá trình thí nghiệm khoa học.

The curiousness of the children sparked their interest in exploring nature.

Sự tò mò của trẻ em đã khơi gợi sự quan tâm của họ trong việc khám phá thiên nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curiousness

Không có idiom phù hợp