Bản dịch của từ Curiousness trong tiếng Việt
Curiousness

Curiousness (Noun)
(không đếm được)
Her curiousness led her to explore different cultures.
Sự tò mò của cô ấy dẫn cô ấy khám phá những nền văn hóa khác nhau.
The curiousness of the children was evident in their eager questions.
Sự tò mò của trẻ em được thể hiện rõ qua những câu hỏi háo hức.
Curiousness about the world drives people to seek new experiences.
Sự tò mò về thế giới thúc đẩy mọi người tìm kiếm những trải nghiệm mới.
Her curiousness led her to ask many questions about the topic.
Sự tò mò của cô ấy dẫn đến việc cô ấy hỏi rất nhiều câu hỏi về chủ đề.
The curiousness of the students was evident during the science experiment.
Sự tò mò của các học sinh đã rõ ràng trong quá trình thí nghiệm khoa học.
The curiousness of the children sparked their interest in exploring nature.
Sự tò mò của trẻ em đã khơi gợi sự quan tâm của họ trong việc khám phá thiên nhiên.
Họ từ
Tính tò mò (curiousness) là trạng thái tâm lý thể hiện sự khao khát tìm hiểu, khám phá thông tin hoặc sự việc mới lạ. Đây là một thuật ngữ thường được dùng để diễn tả sự ham hiểu biết và sự quan tâm đối với thế giới xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn so với phiên bản đơn giản hơn là "curiosity", và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách dùng. Tuy nhiên, "curiosity" thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "curiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curiosus", mang nghĩa là "ham muốn tìm hiểu" hay "thích khám phá". Từ "curiosus" được hình thành từ gốc "cura", có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "quan tâm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ tính chất tò mò tới một trạng thái ham học hỏi, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại là sự khao khát được biết và khám phá điều mới mẻ. "Curiousness" nhấn mạnh sự chủ động trong việc tìm hiểu và khám phá thế giới xung quanh.
Từ "curiousness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi thường ưu tiên từ vựng hàng ngày và ngắn gọn hơn. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc mô tả tính cách. Từ "curiosity" thường phổ biến hơn trong các tình huống học thuật và nghiên cứu, nhấn mạnh sự ham hiểu biết trong các lĩnh vực như khoa học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp