Bản dịch của từ Curly hair trong tiếng Việt

Curly hair

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curly hair (Noun)

kɝˈli hˈɛɹ
kɝˈli hˈɛɹ
01

Tóc gợn sóng hoặc xoăn tự nhiên.

Hair that is naturally wavy or curly.

Ví dụ

Many people admire Sarah's curly hair at the social event.

Nhiều người ngưỡng mộ tóc xoăn của Sarah tại sự kiện xã hội.

John doesn't like his curly hair; he prefers it straight.

John không thích tóc xoăn của mình; anh ấy thích tóc thẳng.

Do you think curly hair is more fashionable than straight hair?

Bạn có nghĩ rằng tóc xoăn thời trang hơn tóc thẳng không?

Curly hair is considered attractive in many cultures.

Tóc xoăn được coi là đẹp ở nhiều nền văn hóa.

Some people dislike curly hair because it can be difficult to manage.

Một số người không thích tóc xoăn vì khó quản lý.

Curly hair (Phrase)

kɝˈli hˈɛɹ
kɝˈli hˈɛɹ
01

Một cụm từ dùng để mô tả mái tóc gợn sóng hoặc xoăn.

A phrase used to describe wavy or curly hair.

Ví dụ

Many people admire Maria's beautiful curly hair at the party.

Nhiều người ngưỡng mộ mái tóc xoăn đẹp của Maria tại bữa tiệc.

John does not like his curly hair; he prefers it straight.

John không thích tóc xoăn của mình; anh ấy thích tóc thẳng.

Do you think curly hair is more fashionable than straight hair?

Bạn có nghĩ rằng tóc xoăn thời trang hơn tóc thẳng không?

She has beautiful curly hair that everyone admires.

Cô ấy có mái tóc xoăn đẹp mà ai cũng ngưỡng mộ.

He doesn't like his curly hair and prefers a straight hairstyle.

Anh ấy không thích mái tóc xoăn của mình và thích kiểu tóc thẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curly hair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curly hair

Không có idiom phù hợp