Bản dịch của từ Curly hair trong tiếng Việt
Curly hair

Curly hair (Noun)
Many people admire Sarah's curly hair at the social event.
Nhiều người ngưỡng mộ tóc xoăn của Sarah tại sự kiện xã hội.
John doesn't like his curly hair; he prefers it straight.
John không thích tóc xoăn của mình; anh ấy thích tóc thẳng.
Do you think curly hair is more fashionable than straight hair?
Bạn có nghĩ rằng tóc xoăn thời trang hơn tóc thẳng không?
Curly hair is considered attractive in many cultures.
Tóc xoăn được coi là đẹp ở nhiều nền văn hóa.
Some people dislike curly hair because it can be difficult to manage.
Một số người không thích tóc xoăn vì khó quản lý.
Curly hair (Phrase)
Many people admire Maria's beautiful curly hair at the party.
Nhiều người ngưỡng mộ mái tóc xoăn đẹp của Maria tại bữa tiệc.
John does not like his curly hair; he prefers it straight.
John không thích tóc xoăn của mình; anh ấy thích tóc thẳng.
Do you think curly hair is more fashionable than straight hair?
Bạn có nghĩ rằng tóc xoăn thời trang hơn tóc thẳng không?
She has beautiful curly hair that everyone admires.
Cô ấy có mái tóc xoăn đẹp mà ai cũng ngưỡng mộ.
He doesn't like his curly hair and prefers a straight hairstyle.
Anh ấy không thích mái tóc xoăn của mình và thích kiểu tóc thẳng.
Tóc xoăn (curly hair) là thuật ngữ dùng để chỉ kiểu tóc có cấu trúc xoăn, thường xuất hiện do sự khiếm khuyết trong cấu trúc sợi tóc, khiến tóc có độ cong. Tóc xoăn có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ những lọn lớn đến những lọn nhỏ. Tại Mỹ, tóc xoăn phổ biến hơn trong các phong cách thời trang, trong khi tại Anh, sự chấp nhận và chăm sóc tóc xoăn ít được nhấn mạnh hơn, dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc.
Từ "curly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cuer", có nghĩa là "xoắn". Nguồn gốc Latin của nó là từ "currere", nghĩa là "chạy" hoặc "xoắn". Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ kiểu tóc có hình dạng lượn sóng hoặc bó chặt. Ý nghĩa hiện tại của "curly hair" phản ánh hình dáng đặc trưng của tóc, thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc tóc và thẩm mỹ của con người.
Từ "curly hair" (tóc xoăn) xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả ngoại hình hoặc phong cách. Trong ngữ cảnh thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thời trang, chăm sóc tóc và mạng xã hội, nơi người dùng chia sẻ trải nghiệm và mẹo chăm sóc tóc xoăn. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến đa dạng kiểu tóc và vẻ đẹp tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp