Bản dịch của từ Curmudgeon trong tiếng Việt
Curmudgeon

Curmudgeon (Noun)
Một người nóng tính, đặc biệt là một người già.
A badtempered person especially an old one.
Mr. Johnson is a curmudgeon who dislikes social gatherings.
Ông Johnson là một người khó tính không thích các buổi gặp mặt xã hội.
Many curmudgeons refuse to participate in community events.
Nhiều người khó tính từ chối tham gia các sự kiện cộng đồng.
Is that old man a curmudgeon or just shy?
Người đàn ông già đó có phải là người khó tính hay chỉ nhút nhát?
Họ từ
Từ "curmudgeon" có nghĩa là một người khó tính, tỏ ra cáu kỉnh hoặc không hài lòng với người khác hoặc với những vấn đề xung quanh. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tính cách bực bội, khó gần và có xu hướng phê phán. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong nói, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ nhưng không đáng kể.
Từ "curmudgeon" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp cổ "cormudgin", diễn tả một người có tính cách khó chịu, cáu kỉnh. Gốc từ Latin không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ "miser" có nghĩa là người keo kiệt. Nghĩa hiện tại của "curmudgeon" gắn liền với hình ảnh của một người già cằn nhằn, thể hiện sự kháng cự đối với sự vui vẻ và sự xã giao, phản ánh thông qua lịch sử của từ này.
Từ "curmudgeon" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong phần nghe, nói hay đọc. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề mô tả tính cách. Trong ngữ cảnh khác, "curmudgeon" thường chỉ người khó tính, đặc biệt trong văn học và tiếng Anh bình dân, thường mô tả nhân vật già nua hay hay phàn nàn, thể hiện sự tiêu cực đối với cuộc sống xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp