Bản dịch của từ Current technology trong tiếng Việt
Current technology

Current technology(Noun)
Những phát triển mới nhất trong các thiết bị và hệ thống công nghệ.
The latest developments in technological devices and systems.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Công nghệ hiện tại" đề cập đến các phát triển và ứng dụng kỹ thuật số, điện tử, và truyền thông đương đại. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những tiến bộ trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật, và máy học. Trong tiếng Anh British, "current technology" và tiếng Anh American có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và pháp lý có thể khác nhau. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ hiện tại ảnh hưởng sâu sắc đến lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và cuộc sống hàng ngày.
"Công nghệ hiện tại" đề cập đến các phát triển và ứng dụng kỹ thuật số, điện tử, và truyền thông đương đại. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những tiến bộ trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật, và máy học. Trong tiếng Anh British, "current technology" và tiếng Anh American có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và pháp lý có thể khác nhau. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ hiện tại ảnh hưởng sâu sắc đến lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và cuộc sống hàng ngày.
