Bản dịch của từ Current technology trong tiếng Việt

Current technology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Current technology (Noun)

kɝˈənt tɛknˈɑlədʒi
kɝˈənt tɛknˈɑlədʒi
01

Công nghệ đang được sử dụng hoặc có sẵn.

The technology that is presently in use or available.

Ví dụ

Current technology helps people connect easily through social media platforms.

Công nghệ hiện tại giúp mọi người kết nối dễ dàng qua mạng xã hội.

Current technology does not always ensure privacy on social networks.

Công nghệ hiện tại không luôn đảm bảo quyền riêng tư trên mạng xã hội.

What current technology improves social interactions among teenagers today?

Công nghệ hiện tại nào cải thiện tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên hôm nay?

02

Những tiến bộ và đổi mới hiện đại trong lĩnh vực công nghệ.

Modern advancements and innovations in the field of technology.

Ví dụ

Current technology helps connect people through social media platforms like Facebook.

Công nghệ hiện tại giúp kết nối mọi người qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Current technology does not always ensure privacy on social networking sites.

Công nghệ hiện tại không luôn đảm bảo quyền riêng tư trên các trang mạng xã hội.

How does current technology influence our social interactions today?

Công nghệ hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta hôm nay?

03

Những phát triển mới nhất trong các thiết bị và hệ thống công nghệ.

The latest developments in technological devices and systems.

Ví dụ

Current technology helps people connect easily through social media platforms.

Công nghệ hiện tại giúp mọi người kết nối dễ dàng qua mạng xã hội.

Current technology does not always improve face-to-face social interactions.

Công nghệ hiện tại không phải lúc nào cũng cải thiện tương tác xã hội trực tiếp.

How does current technology influence our social relationships today?

Công nghệ hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/current technology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Current technology

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.