Bản dịch của từ Current technology trong tiếng Việt

Current technology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Current technology(Noun)

kɝˈənt tɛknˈɑlədʒi
kɝˈənt tɛknˈɑlədʒi
01

Công nghệ đang được sử dụng hoặc có sẵn.

The technology that is presently in use or available.

Ví dụ
02

Những tiến bộ và đổi mới hiện đại trong lĩnh vực công nghệ.

Modern advancements and innovations in the field of technology.

Ví dụ
03

Những phát triển mới nhất trong các thiết bị và hệ thống công nghệ.

The latest developments in technological devices and systems.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh