Bản dịch của từ Curry favor trong tiếng Việt
Curry favor
Curry favor (Phrase)
John always tries to curry favor with the manager at work.
John luôn cố gắng lấy lòng quản lý ở công ty.
She does not curry favor with her friends by being insincere.
Cô ấy không lấy lòng bạn bè bằng cách không chân thành.
Does he curry favor with his boss to get a promotion?
Anh ấy có lấy lòng sếp để được thăng chức không?
"Curry favor" là thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là nỗ lực để giành được sự ưu ái hoặc sự yêu mến từ ai đó, thường thông qua hành động khéo léo hoặc nịnh bợ. Ngữ pháp của thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "curry favor" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ, thể hiện xu hướng thiên về chính trị hoặc công việc.
Thuật ngữ "curry favor" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "courer faveur", nghĩa là "chạy theo ân huệ". Cụm từ này xuất hiện lần đầu trong văn bản tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến hành động nịnh bợ hoặc tìm kiếm sự ưu ái, thường nhằm mục đích thăng tiến cá nhân. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh thái độ xã hội đối với hành vi nịnh bợ trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Cụm từ "curry favor" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong bài nghe, nói, đọc và viết do tính chất ngữ nghĩa đặc thù của nó. Trong ngữ cảnh khác, cụm này chủ yếu được sử dụng để miêu tả hành động nỗ lực lấy lòng người khác, thường là trong môi trường chính trị hoặc công việc. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự nịnh bợ hoặc khôn khéo trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp